Bản dịch của từ Habit pattern trong tiếng Việt

Habit pattern

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Habit pattern (Idiom)

01

Một cách phản ứng hoặc hành xử cụ thể trong một bối cảnh cụ thể.

A specific way of reacting or behaving in a particular context.

Ví dụ

Having a habit pattern of waking up early can improve productivity.

Việc có thói quen thức dậy sớm có thể cải thiện năng suất.

Not breaking the habit pattern of procrastination can lead to missed opportunities.

Không phá vỡ thói quen trì hoãn có thể dẫn đến cơ hội bị bỏ lỡ.

Do you think having a habit pattern of exercising daily is beneficial?

Bạn có nghĩ rằng việc có thói quen tập thể dục hàng ngày có ích không?

02

Một cách tiếp cận dễ nhận biết và lặp đi lặp lại để làm một việc gì đó.

A recognizable and repetitive approach to doing something.

Ví dụ

Having a habit pattern of studying every day is beneficial for IELTS.

Việc có thói quen học mỗi ngày là có lợi cho IELTS.

Not having a habit pattern of reviewing notes can lead to forgetfulness.

Không có thói quen ôn tập ghi chú có thể dẫn đến quên.

Do you think having a habit pattern of writing essays is important?

Bạn có nghĩ việc có thói quen viết bài luận quan trọng không?

03

Một sự đều đặn hoặc cấu trúc trong hành vi hoặc suy nghĩ thường được lặp lại.

A regularity or structure in behavior or thought that is often repeated.

Ví dụ

Having a habit pattern of waking up early can improve productivity.

Việc có thói quen thức dậy sớm có thể nâng cao năng suất.

Not having a habit pattern of reading daily may hinder language development.

Không có thói quen đọc sách hàng ngày có thể cản trở phát triển ngôn ngữ.

Do you think having a habit pattern of exercising is important?

Bạn có nghĩ rằng việc có thói quen tập thể dục quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/habit pattern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Habit pattern

Không có idiom phù hợp