Bản dịch của từ Habit pattern trong tiếng Việt
Habit pattern

Habit pattern (Idiom)
Having a habit pattern of waking up early can improve productivity.
Việc có thói quen thức dậy sớm có thể cải thiện năng suất.
Not breaking the habit pattern of procrastination can lead to missed opportunities.
Không phá vỡ thói quen trì hoãn có thể dẫn đến cơ hội bị bỏ lỡ.
Do you think having a habit pattern of exercising daily is beneficial?
Bạn có nghĩ rằng việc có thói quen tập thể dục hàng ngày có ích không?
Một cách tiếp cận dễ nhận biết và lặp đi lặp lại để làm một việc gì đó.
A recognizable and repetitive approach to doing something.
Having a habit pattern of studying every day is beneficial for IELTS.
Việc có thói quen học mỗi ngày là có lợi cho IELTS.
Not having a habit pattern of reviewing notes can lead to forgetfulness.
Không có thói quen ôn tập ghi chú có thể dẫn đến quên.
Do you think having a habit pattern of writing essays is important?
Bạn có nghĩ việc có thói quen viết bài luận quan trọng không?
Một sự đều đặn hoặc cấu trúc trong hành vi hoặc suy nghĩ thường được lặp lại.
A regularity or structure in behavior or thought that is often repeated.
Having a habit pattern of waking up early can improve productivity.
Việc có thói quen thức dậy sớm có thể nâng cao năng suất.
Not having a habit pattern of reading daily may hinder language development.
Không có thói quen đọc sách hàng ngày có thể cản trở phát triển ngôn ngữ.
Do you think having a habit pattern of exercising is important?
Bạn có nghĩ rằng việc có thói quen tập thể dục quan trọng không?
"Habit Pattern" là một thuật ngữ chỉ các hành vi, thói quen được lặp đi lặp lại một cách có quy luật trong hoạt động hàng ngày của cá nhân. Nó phản ánh những quy trình tâm lý và hành vi mà con người thường xuyên thực hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu hành vi, việc phân tích thói quen có thể đóng góp quan trọng cho việc hiểu rõ động lực và sự thay đổi trong hành vi của con người.
Từ "habit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "habitus", nghĩa là trạng thái hoặc cách cư xử. "Habitus" xuất phát từ động từ "habere", có nghĩa là sở hữu hoặc có. Trong khi đó, "pattern" đến từ tiếng Latin "patternus", có nghĩa là mẫu hoặc hình dạng. Sự kết hợp của cả hai từ này trong ngữ cảnh hiện đại phản ánh sự nhấn mạnh vào thói quen lâu dài và cách thức mà chúng hình thành nên hành vi của con người, thể hiện mối liên hệ giữa bản chất và thói quen trong hành vi xã hội.
Cụm từ "habit pattern" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù nó có thể được nhắc đến trong bối cảnh tâm lý học hoặc phát triển bản thân. Từ này thường được sử dụng để mô tả những thói quen hành vi lặp đi lặp lại của cá nhân, đặc biệt là trong các nghiên cứu liên quan đến sự thay đổi hành vi hoặc trong các chương trình tư vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp