Bản dịch của từ Haggis trong tiếng Việt
Haggis

Haggis (Noun)
Một món ăn scotland bao gồm nội tạng của cừu hoặc bê trộn với mỡ, bột yến mạch và gia vị rồi luộc trong túi, theo truyền thống, túi được làm từ dạ dày của động vật.
A scottish dish consisting of a sheeps or calfs offal mixed with suet oatmeal and seasoning and boiled in a bag traditionally one made from the animals stomach.
Many people enjoy haggis at the Burns Night celebration in Scotland.
Nhiều người thích haggis trong lễ kỷ niệm Burns Night ở Scotland.
Not everyone likes haggis due to its unique ingredients and flavor.
Không phải ai cũng thích haggis vì nguyên liệu và hương vị đặc biệt.
Is haggis a popular dish in Scottish social gatherings and events?
Haggis có phải là món ăn phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở Scotland không?
Haggis là một món ăn truyền thống của Scotland, thường được chế biến từ ruột động vật, thường là cừu, trộn với bánh mì, bột yến mạch, và các gia vị. Món ăn này thường được nấu trong chính lớp ruột của động vật, mang lại hương vị đặc trưng và độ ẩm phong phú. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "haggis" đều được sử dụng để chỉ món ăn này, nhưng thường nó được hiểu và tiêu thụ phổ biến hơn ở Scotland.
Từ "haggis" có nguồn gốc từ tiếng Scotland và có thể xuất phát từ từ "hag", có nghĩa là "cắt" hoặc "băm". Các tài liệu ghi chép sớm về món ăn này có từ thế kỷ 15, liên quan đến việc chế biến nội tạng động vật và các loại ngũ cốc. Haggis, một món ăn truyền thống của Scotland, thường được chế biến từ lòng cừu nhồi với bột yến mạch và gia vị, phản ánh văn hóa ẩm thực địa phương và sự sử dụng tài nguyên động vật từ lâu đời.
Haggis là một từ tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến văn hóa ẩm thực của Scotland, thường khi thảo luận về các món ăn truyền thống hoặc trong các bài viết về di sản văn hóa. Haggis có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống miêu tả hoặc so sánh món ăn trong các bài tiểu luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp