Bản dịch của từ Halted trong tiếng Việt
Halted

Halted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của stop.
Simple past and past participle of halt.
The protest halted traffic on Main Street for three hours yesterday.
Cuộc biểu tình đã làm tắc nghẽn giao thông trên đường Main trong ba giờ.
The committee did not halt the discussion about social issues.
Ủy ban đã không dừng cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did the government halt funding for social programs last year?
Chính phủ đã dừng tài trợ cho các chương trình xã hội vào năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Halted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Halt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Halted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Halted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Halts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Halting |
Họ từ
Từ "halted" là dạng quá khứ của động từ "halt", có nghĩa là dừng lại hoặc ngừng tiến triển. Trong tiếng Anh, "halted" được sử dụng để chỉ hành động tạm thời hoặc triệt để dừng lại một quá trình hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng người nói tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "halt" trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi người Mỹ có thể dùng các từ đồng nghĩa như "stop" trong những trường hợp thông thường hơn.
Từ "halted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "halt", được hình thành từ tiếng Đức cổ "halten", có nghĩa là “dừng lại.” Cả hai từ này đều mang ý nghĩa ngăn chặn hoặc làm cho điều gì đó không tiếp tục. Sự sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại thể hiện rõ nét ý nghĩa dừng lại một cách đột ngột hoặc tạm thời, phản ánh tính chất quyết định và ngay lập tức của hành động này trong cả đời sống hàng ngày và văn bản kỹ thuật.
Từ "halted" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong hai phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Viết và Nói, khái niệm dừng lại hoặc ngừng lại được đề cập trong các ngữ cảnh như thảo luận về tiến trình nghiên cứu, các sự kiện trong xã hội hay vấn đề môi trường. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để diễn tả sự dừng lại của một hoạt động, như chuyến đi hay dự án, nhấn mạnh vào sự gián đoạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp