Bản dịch của từ Halted trong tiếng Việt

Halted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halted (Verb)

hˈɔltɪd
hˈɔltɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của stop.

Simple past and past participle of halt.

Ví dụ

The protest halted traffic on Main Street for three hours yesterday.

Cuộc biểu tình đã làm tắc nghẽn giao thông trên đường Main trong ba giờ.

The committee did not halt the discussion about social issues.

Ủy ban đã không dừng cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Did the government halt funding for social programs last year?

Chính phủ đã dừng tài trợ cho các chương trình xã hội vào năm ngoái chưa?

Dạng động từ của Halted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Halt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Halted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Halted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Halts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Halting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/halted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halted

Không có idiom phù hợp