Bản dịch của từ Halter trong tiếng Việt
Halter
Halter (Noun)
She held the halter firmly to lead the horse.
Cô ấy nắm chặt dây cương để dắt ngựa.
Do not forget to bring the halter when going horseback riding.
Đừng quên mang theo dây cương khi đi cưỡi ngựa.
Is the halter made of leather or nylon material?
Dây cương được làm từ chất liệu da hay nilon?
She wore a halter dress to the party last night.
Cô ấy mặc chiếc váy cổ yếm đến buổi tiệc tối qua.
I don't like the halter tops because they make me uncomfortable.
Tôi không thích những chiếc áo cổ yếm vì chúng làm tôi không thoải mái.
Did you see Sarah's new halter swimsuit at the beach?
Bạn đã thấy chiếc áo tắm cổ yếm mới của Sarah ở bãi biển chưa?
Halter (Verb)
She always halter her horse before riding in the park.
Cô ấy luôn đeo dây cương cho ngựa trước khi đi dạo ở công viên.
He never halter the cow when it's time to milk them.
Anh ấy không bao giờ đeo dây cương cho bò khi đến lúc vắt sữa chúng.
Do you know how to properly halter a goat for the show?
Bạn có biết cách đeo dây cương cho dê một cách đúng cách cho buổi trình diễn không?
Họ từ
Từ "halter" chỉ đến một loại dụng cụ, thường được làm bằng dây hoặc da, dùng để kiểm soát và dẫn dắt động vật, đặc biệt là ngựa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn. "Halter" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ, biểu thị việc kiểm soát hoặc hạn chế điều gì đó.
Từ "halter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frenare", có nghĩa là "kiểm soát" hoặc "ngăn chặn". Ông xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, ban đầu chỉ đến dây buộc sử dụng cho động vật, đặc biệt là ngựa. Ngữ nghĩa của từ đã phát triển và hiện nay, "halter" không chỉ đề cập đến dụng cụ buộc mà còn chỉ những điều kiện tính cách hay tinh thần khiến người ta bị ràng buộc hoặc kiểm soát, duy trì mối liên hệ với nghĩa gốc của kiểm soát và hạn chế.
Từ "halter" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các chủ đề chính, nhưng có thể thấy trong các bài viết về động vật hoặc nông nghiệp. Từ "halter" thường được sử dụng để chỉ một sản phẩm dùng để kiểm soát hoặc dẫn dắt động vật, đặc biệt là ngựa, trong các tình huống như huấn luyện, chăn nuôi hoặc trình diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp