Bản dịch của từ Halter trong tiếng Việt

Halter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halter(Noun)

hˈɔltɚ
hˈɑltəɹ
01

Dây đeo hoặc dây thừng quấn quanh đầu ngựa hoặc động vật khác, dùng để dẫn hoặc buộc chúng.

A strap or rope placed around the head of a horse or other animal used for leading or tethering it.

Ví dụ
02

Một dây đeo quanh cổ để giữ cố định váy hoặc áo, để hở vai và lưng.

A strap around the neck that holds a dress or top in place leaving the shoulders and back bare.

Ví dụ

Halter(Verb)

hˈɔltɚ
hˈɑltəɹ
01

Đeo dây vào (một con vật)

Put a halter on an animal.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ