Bản dịch của từ Haltered trong tiếng Việt
Haltered

Haltered (Verb)
She haltered the horse before entering the busy street.
Cô ấy đã buộc dây cương cho con ngựa trước khi vào đường đông.
He did not halter the horse during the festival activities.
Anh ấy đã không buộc dây cương cho con ngựa trong các hoạt động lễ hội.
Did you halter the horse before the parade started?
Bạn có buộc dây cương cho con ngựa trước khi diễu hành bắt đầu không?
Haltered (Adjective)
Có dây buộc.
Having a halter.
The horse was haltered during the social event at the park.
Con ngựa đã được buộc dây trong sự kiện xã hội tại công viên.
Many pets were not haltered at the community gathering last weekend.
Nhiều thú cưng không được buộc dây trong buổi gặp gỡ cộng đồng cuối tuần trước.
Were the animals haltered for the social festival in the city?
Có phải các con vật đã được buộc dây cho lễ hội xã hội trong thành phố không?
Họ từ
"Haltered" là một dạng quá khứ của động từ "halter", có nghĩa là ngăn chặn hoặc kìm hãm sự tiến triển của một hoạt động hoặc quá trình. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động ngăn cản hoặc dừng lại một cách tạm thời. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự và viết giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ phổ biến có thể khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau, như kinh tế hoặc xã hội.
Từ "haltered" có nguồn gốc từ động từ "halter", xuất phát từ tiếng Đức cổ "haltern" và tiếng Anh cổ "haltere", có nghĩa là "ngăn cản". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này chỉ hành động ngăn cản hoặc kìm hãm. Sự kết nối từ gốc đến ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong cách mà "haltered" mô tả việc ngăn cản sự tiến triển hoặc hoạt động, thể hiện sự kiểm soát và giới hạn trong các tình huống khác nhau.
Từ "halted" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả hành động dừng lại hoặc chấm dứt. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giao thông, kỹ thuật, và tài chính để mô tả sự ngừng lại của hoạt động hay quá trình nào đó. Sự sử dụng từ này gợi ý một ý nghĩa nghiêm trọng, thường liên quan đến sự trì hoãn hoặc gián đoạn trong các tình huống cụ thể.