Bản dịch của từ Halters trong tiếng Việt

Halters

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halters (Noun)

hˈɔltɚz
hˈɔltɚz
01

Dây đeo hoặc dây thừng dùng để dẫn hoặc buộc một con vật.

A strap or rope used to lead or tie up an animal.

Ví dụ

Farmers use halters to control their horses during social events.

Những người nông dân sử dụng dây cương để kiểm soát ngựa trong sự kiện xã hội.

Many people do not know how to properly use halters.

Nhiều người không biết cách sử dụng dây cương đúng cách.

Do you think halters are necessary for animal safety at fairs?

Bạn có nghĩ rằng dây cương là cần thiết cho sự an toàn của động vật tại hội chợ không?

02

Một thiết bị dùng để hạn chế chuyển động của động vật, đặc biệt là ngựa.

A device used to restrain the movement of an animal especially a horse.

Ví dụ

The farmer used halters to control the horses during the event.

Người nông dân đã sử dụng dây cương để kiểm soát những con ngựa trong sự kiện.

Many people do not know how to use halters properly.

Nhiều người không biết cách sử dụng dây cương đúng cách.

Do you think halters are necessary for horse training?

Bạn có nghĩ rằng dây cương là cần thiết cho việc huấn luyện ngựa không?

03

Một dây đeo có thể điều chỉnh để giữ quần áo lên.

An adjustable strap for holding a garment up.

Ví dụ

The fashion show used halters to showcase elegant evening dresses.

Buổi trình diễn thời trang đã sử dụng dây đai để trưng bày váy dạ hội thanh lịch.

Many people do not wear halters for casual summer outfits.

Nhiều người không mặc dây đai cho trang phục mùa hè thông thường.

Do you think halters improve the style of summer clothing?

Bạn có nghĩ rằng dây đai cải thiện phong cách của trang phục mùa hè không?

Halters (Verb)

01

Để ngăn chặn hoặc cản trở sự tiến bộ của một cái gì đó.

To stop or impede the progress of something.

Ví dụ

Economic crises often halters social progress in developing countries.

Cuộc khủng hoảng kinh tế thường làm chậm tiến bộ xã hội ở các nước đang phát triển.

The new law does not halters community development initiatives.

Luật mới không làm chậm các sáng kiến phát triển cộng đồng.

Does poverty halters education opportunities for children in urban areas?

Liệu nghèo đói có làm chậm cơ hội giáo dục cho trẻ em ở đô thị không?

02

Làm cho tạm dừng hoặc do dự tạm thời.

To cause to pause or hesitate temporarily.

Ví dụ

The community halters discussions when sensitive topics arise during meetings.

Cộng đồng tạm dừng thảo luận khi có chủ đề nhạy cảm xuất hiện trong cuộc họp.

They do not halter their progress despite facing many social challenges.

Họ không tạm dừng tiến trình của mình mặc dù gặp nhiều thách thức xã hội.

Does the government halter social reforms due to public opinion changes?

Chính phủ có tạm dừng cải cách xã hội do sự thay đổi ý kiến công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/halters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halters

Không có idiom phù hợp