Bản dịch của từ Halters trong tiếng Việt
Halters

Halters (Noun)
Farmers use halters to control their horses during social events.
Những người nông dân sử dụng dây cương để kiểm soát ngựa trong sự kiện xã hội.
Many people do not know how to properly use halters.
Nhiều người không biết cách sử dụng dây cương đúng cách.
Do you think halters are necessary for animal safety at fairs?
Bạn có nghĩ rằng dây cương là cần thiết cho sự an toàn của động vật tại hội chợ không?
The farmer used halters to control the horses during the event.
Người nông dân đã sử dụng dây cương để kiểm soát những con ngựa trong sự kiện.
Many people do not know how to use halters properly.
Nhiều người không biết cách sử dụng dây cương đúng cách.
Do you think halters are necessary for horse training?
Bạn có nghĩ rằng dây cương là cần thiết cho việc huấn luyện ngựa không?
Một dây đeo có thể điều chỉnh để giữ quần áo lên.
An adjustable strap for holding a garment up.
The fashion show used halters to showcase elegant evening dresses.
Buổi trình diễn thời trang đã sử dụng dây đai để trưng bày váy dạ hội thanh lịch.
Many people do not wear halters for casual summer outfits.
Nhiều người không mặc dây đai cho trang phục mùa hè thông thường.
Do you think halters improve the style of summer clothing?
Bạn có nghĩ rằng dây đai cải thiện phong cách của trang phục mùa hè không?
Halters (Verb)
Economic crises often halters social progress in developing countries.
Cuộc khủng hoảng kinh tế thường làm chậm tiến bộ xã hội ở các nước đang phát triển.
The new law does not halters community development initiatives.
Luật mới không làm chậm các sáng kiến phát triển cộng đồng.
Does poverty halters education opportunities for children in urban areas?
Liệu nghèo đói có làm chậm cơ hội giáo dục cho trẻ em ở đô thị không?
Làm cho tạm dừng hoặc do dự tạm thời.
To cause to pause or hesitate temporarily.
The community halters discussions when sensitive topics arise during meetings.
Cộng đồng tạm dừng thảo luận khi có chủ đề nhạy cảm xuất hiện trong cuộc họp.
They do not halter their progress despite facing many social challenges.
Họ không tạm dừng tiến trình của mình mặc dù gặp nhiều thách thức xã hội.
Does the government halter social reforms due to public opinion changes?
Chính phủ có tạm dừng cải cách xã hội do sự thay đổi ý kiến công chúng không?
Họ từ
"Halter" là danh từ chỉ một thiết bị dùng để kiểm soát và dẫn dắt động vật, chủ yếu là ngựa. Halters thường được làm từ dây da hoặc sợi tổng hợp và được thiết kế để đeo quanh đầu động vật, giữ cho chúng an toàn trong quá trình di chuyển hoặc huấn luyện. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt. Thêm vào đó, trong một số ngữ cảnh, “halter” cũng có thể chỉ một hình thức giàng và giữ chặt, ví dụ như trong ngành thời trang.
Từ "halters" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "halter", có liên quan đến tiếng Đức cổ "halter", có nghĩa là "giữ" hoặc "kiềm chế". Gốc Latinh "habere" cũng có ý nghĩa là "có" hoặc "giữ". Qua thời gian, từ này chuyển sang chỉ thiết bị hỗ trợ giữ hoặc kiềm chế động vật, như ngựa. Ngày nay, "halters" không chỉ ám chỉ đến dụng cụ trong chăn nuôi mà còn mở rộng sang ý nghĩa tượng trưng về việc kiểm soát và hạn chế tự do.
Từ "halters" (dây buộc) ít xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi mà từ vựng thường thiên về tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến động vật, nông nghiệp hoặc quản lý động vật. Trong văn viết, "halters" thường được đề cập trong các tài liệu về chăm sóc ngựa hoặc trong các cuộc thảo luận về thiết bị chăn nuôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp