Bản dịch của từ Halts trong tiếng Việt
Halts

Halts (Noun)
Số nhiều của dừng lại.
Plural of halt.
The protest halts traffic on Main Street every Saturday afternoon.
Cuộc biểu tình làm tắc nghẽn giao thông trên đường Main mỗi chiều thứ Bảy.
The halts in public transport frustrate many commuters in the city.
Sự dừng lại của phương tiện công cộng làm nhiều người đi làm khó chịu.
Do the halts in service affect your daily routine significantly?
Những sự dừng lại trong dịch vụ có ảnh hưởng lớn đến thói quen hàng ngày của bạn không?
Họ từ
Từ "halts" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "dừng lại" hoặc "ngừng hoạt động". Nó là dạng số nhiều của "halt", thường được dùng để chỉ hành động tạm ngừng một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "halt" có thể mang tính chất chính thức hơn, đặc biệt trong văn bản hoặc thông báo.
Từ "halts" xuất phát từ động từ tiếng Anh "halt", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "haltōn", nghĩa là "dừng lại" hoặc "ngưng". Thời Trung Đại, từ này đã được sử dụng để chỉ việc dừng lại một hành động hoặc quá trình. Kể từ đó, nghĩa của từ đã mở rộng nhưng vẫn giữ nguyên nét nghĩa cốt lõi về việc tạm dừng hoặc kết thúc một hoạt động, phù hợp với việc sử dụng hiện tại trong văn cảnh hàng ngày và kỹ thuật.
Từ "halts" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các động từ chỉ hành động cụ thể thường được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, "halts" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự ngừng lại hoặc tạm dừng của một quá trình. Từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, báo cáo nghiên cứu hoặc khi bàn luận về sự ngưng trệ trong nền kinh tế và xã hội.