Bản dịch của từ Halts trong tiếng Việt

Halts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halts (Noun)

hˈɔlts
hˈɔlts
01

Số nhiều của dừng lại.

Plural of halt.

Ví dụ

The protest halts traffic on Main Street every Saturday afternoon.

Cuộc biểu tình làm tắc nghẽn giao thông trên đường Main mỗi chiều thứ Bảy.

The halts in public transport frustrate many commuters in the city.

Sự dừng lại của phương tiện công cộng làm nhiều người đi làm khó chịu.

Do the halts in service affect your daily routine significantly?

Những sự dừng lại trong dịch vụ có ảnh hưởng lớn đến thói quen hàng ngày của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/halts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halts

Không có idiom phù hợp