Bản dịch của từ Hang by a thread trong tiếng Việt
Hang by a thread

Hang by a thread (Phrase)
Many communities hang by a thread due to economic instability.
Nhiều cộng đồng đang treo trên một sợi chỉ do bất ổn kinh tế.
Social programs are not hanging by a thread; they are well-funded.
Các chương trình xã hội không đang treo trên một sợi chỉ; chúng được tài trợ tốt.
Are social services hanging by a thread in our city?
Các dịch vụ xã hội có đang treo trên một sợi chỉ ở thành phố chúng ta không?
The community's support for the project hangs by a thread now.
Sự ủng hộ của cộng đồng cho dự án đang treo lơ lửng.
The charity event did not hang by a thread last year.
Sự kiện từ thiện không ở trong tình trạng nguy hiểm năm ngoái.
Does the neighborhood's safety hang by a thread after recent incidents?
Liệu an toàn của khu phố có đang treo lơ lửng sau các sự cố gần đây?
The community's future hangs by a thread without funding from the government.
Tương lai của cộng đồng đang treo lơ lửng mà không có tài trợ từ chính phủ.
The charity's survival does not hang by a thread; it is secure.
Sự tồn tại của tổ chức từ thiện không treo lơ lửng; nó đã an toàn.
Does the local business hang by a thread due to low sales?
Liệu doanh nghiệp địa phương có đang treo lơ lửng do doanh thu thấp không?
Cụm từ "hang by a thread" được sử dụng để mô tả một tình huống mong manh, chỉ tồn tại trong trạng thái dễ bị đổ vỡ hoặc thất bại. Trong tiếng Anh, cụm này thường xuất hiện trong văn viết và nói để diễn tả sự nguy hiểm hoặc sự bất ổn. Cách sử dụng không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể thay đổi, ví dụ như trong văn học hay ngôn ngữ thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp