Bản dịch của từ Hang by a thread trong tiếng Việt

Hang by a thread

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hang by a thread (Phrase)

hˈæŋ bˈaɪ ə θɹˈɛd
hˈæŋ bˈaɪ ə θɹˈɛd
01

Ở trong một tình huống nguy hiểm hoặc không ổn định, thường với nguy cơ thất bại hoặc thảm họa.

To be in a precarious or unstable situation, often with a risk of failure or disaster.

Ví dụ

Many communities hang by a thread due to economic instability.

Nhiều cộng đồng đang treo trên một sợi chỉ do bất ổn kinh tế.

Social programs are not hanging by a thread; they are well-funded.

Các chương trình xã hội không đang treo trên một sợi chỉ; chúng được tài trợ tốt.

Are social services hanging by a thread in our city?

Các dịch vụ xã hội có đang treo trên một sợi chỉ ở thành phố chúng ta không?

02

Gần như sắp mất mát hoặc thất bại.

To be very close to losing something or failing.

Ví dụ

The community's support for the project hangs by a thread now.

Sự ủng hộ của cộng đồng cho dự án đang treo lơ lửng.

The charity event did not hang by a thread last year.

Sự kiện từ thiện không ở trong tình trạng nguy hiểm năm ngoái.

Does the neighborhood's safety hang by a thread after recent incidents?

Liệu an toàn của khu phố có đang treo lơ lửng sau các sự cố gần đây?

03

Phụ thuộc vào một cơ hội rất ít hoặc một tình trạng mong manh.

To be dependent on a very slight chance or a fragile condition.

Ví dụ

The community's future hangs by a thread without funding from the government.

Tương lai của cộng đồng đang treo lơ lửng mà không có tài trợ từ chính phủ.

The charity's survival does not hang by a thread; it is secure.

Sự tồn tại của tổ chức từ thiện không treo lơ lửng; nó đã an toàn.

Does the local business hang by a thread due to low sales?

Liệu doanh nghiệp địa phương có đang treo lơ lửng do doanh thu thấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hang by a thread/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hang by a thread

Không có idiom phù hợp