Bản dịch của từ Harasses trong tiếng Việt
Harasses
Harasses (Verb)
Để tạo ra một tình huống khó chịu hoặc thù địch cho ai đó.
To create an unpleasant or hostile situation for someone.
Chịu áp lực mạnh mẽ hoặc bị đe dọa.
To subject to aggressive pressure or intimidation.
Làm phiền hoặc làm phiền liên tục.
To disturb or annoy persistently.
Dạng động từ của Harasses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harassing |
Harasses (Noun)
Hành vi quấy rối như một hình thức gây hấn hoặc đe dọa.
Acts of harassment as a form of aggression or intimidation.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Harasses cùng Chu Du Speak