Bản dịch của từ Harasses trong tiếng Việt
Harasses

Harasses (Verb)
Để tạo ra một tình huống khó chịu hoặc thù địch cho ai đó.
To create an unpleasant or hostile situation for someone.
Chịu áp lực mạnh mẽ hoặc bị đe dọa.
To subject to aggressive pressure or intimidation.
Làm phiền hoặc làm phiền liên tục.
To disturb or annoy persistently.
Dạng động từ của Harasses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harassing |
Harasses (Noun)
Hành vi quấy rối như một hình thức gây hấn hoặc đe dọa.
Acts of harassment as a form of aggression or intimidation.
Họ từ
Từ "harasses" (quấy rối) là động từ, diễn tả hành động gây khó chịu hoặc làm phiền ai đó một cách liên tục. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh pháp lý và xã hội để chỉ hành vi quấy rối tình dục hoặc quấy rối tinh thần. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "harasses" cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực hơn, bao gồm cả đùa giỡn hoặc làm phiền nhẹ nhàng. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên cách phát âm nhưng có thể khác biệt trong sắc thái văn cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
