Bản dịch của từ Harasses trong tiếng Việt

Harasses

Verb Noun [U/C]

Harasses (Verb)

hɚˈæsɨz
hɚˈæsɨz
01

Để tạo ra một tình huống khó chịu hoặc thù địch cho ai đó.

To create an unpleasant or hostile situation for someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chịu áp lực mạnh mẽ hoặc bị đe dọa.

To subject to aggressive pressure or intimidation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Làm phiền hoặc làm phiền liên tục.

To disturb or annoy persistently.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Harasses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Harass

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Harassed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Harassed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Harasses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Harassing

Harasses (Noun)

hɚˈæsɨz
hɚˈæsɨz
01

Hành vi quấy rối như một hình thức gây hấn hoặc đe dọa.

Acts of harassment as a form of aggression or intimidation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Harasses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] During his school days, though August was and mocked for his“ alien” look, he was still lucky enough to have some nice friends [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] For example, kissing someone on the cheek is a common greeting etiquette in many European countries, while in many Asian cultures it may only be considered appropriate among family members or lovers and thus, such gesture can be considered an offence or sexual [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Harasses

Không có idiom phù hợp