Bản dịch của từ Hard boiled trong tiếng Việt

Hard boiled

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard boiled (Adjective)

hˈɑɹd bˈɔɪld
hˈɑɹd bˈɔɪld
01

(của một quả trứng) luộc cả vỏ cho đến khi lòng trắng và lòng đỏ đặc lại.

Of an egg boiled with the shell on until the white and yolk are solid.

Ví dụ

She prefers hard-boiled eggs for breakfast.

Cô ấy thích trứng luộc chín cứng cho bữa sáng.

He doesn't like the taste of hard-boiled eggs.

Anh ấy không thích vị của trứng luộc chín cứng.

Are hard-boiled eggs a common snack in your country?

Trứng luộc chín cứng có phải là món ăn vặt phổ biến ở quốc gia bạn không?

Hard boiled (Phrase)

hˈɑɹd bˈɔɪld
hˈɑɹd bˈɔɪld
01

(của một người) thực tế và thực tế hơn là lý thuyết hay trừu tượng, đặc biệt là theo cách cứng rắn hoặc không đa cảm.

Of a person practical and realistic rather than theoretical or abstract especially in a tough or unsentimental way.

Ví dụ

She prefers hard-boiled facts over emotional arguments in her essays.

Cô ấy thích sự thật cứng rắn hơn là lập luận cảm xúc trong bài tiểu luận của mình.

He is not a hard-boiled writer, often adding personal anecdotes to stories.

Anh ấy không phải là một nhà văn khắc nghiệt, thường thêm những câu chuyện cá nhân vào truyện.

Are hard-boiled characters more appealing to readers in IELTS essays?

Nhân vật cứng rắn có hấp dẫn hơn đối với độc giả trong bài tiểu luận IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard boiled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard boiled

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.