Bản dịch của từ Have a word in somebody's ear trong tiếng Việt
Have a word in somebody's ear

Have a word in somebody's ear (Idiom)
Nói chuyện với ai đó một cách riêng tư hoặc bí mật về một vấn đề.
To speak to someone privately or confidentially about a matter.
I had a word in Sarah's ear about the upcoming party.
Tôi đã nói riêng với Sarah về bữa tiệc sắp tới.
He didn't have a word in my ear about the surprise event.
Anh ấy không nói riêng với tôi về sự kiện bất ngờ.
Did you have a word in John's ear regarding the meeting?
Bạn đã nói riêng với John về cuộc họp chưa?
I had a word in Sarah's ear about the upcoming social event.
Tôi đã nói với Sarah về sự kiện xã hội sắp tới.
They don't have a word in John's ear about the party details.
Họ không nói với John về chi tiết bữa tiệc.
Did you have a word in Emily's ear regarding the new club?
Bạn đã nói với Emily về câu lạc bộ mới chưa?
I had a word in Sarah's ear about the upcoming social event.
Tôi đã nói với Sarah về sự kiện xã hội sắp tới.
John didn't have a word in my ear about the meeting.
John đã không nói với tôi về cuộc họp.
Did you have a word in Mark's ear regarding the party details?
Bạn đã nói với Mark về chi tiết bữa tiệc chưa?
Cụm từ "have a word in somebody's ear" có nghĩa là nói chuyện riêng tư, thường để chia sẻ thông tin hoặc khuyên bảo ai đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này có thể ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó thể hiện một ngữ cảnh gần gũi hơn. Cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phiên bản, nhưng về bản chất và cách sử dụng, cả hai đồng ý rằng nó thường mang sắc thái thân mật hoặc bí mật.