Bản dịch của từ Have an experience trong tiếng Việt
Have an experience

Have an experience(Verb)
Trải qua hoặc bị chịu đựng một cái gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh có được kiến thức, kỹ năng hoặc nhận thức thông qua sự tham gia hoặc tham gia.
To undergo or be subjected to something, often used in the context of gaining knowledge, skills, or awareness through involvement or participation.
Sở hữu hoặc có một cuộc gặp gỡ hoặc sự kiện cụ thể, đặc biệt là liên quan đến nhận thức hoặc hiểu biết chủ quan.
To possess or own a particular encounter or event, especially in relation to subjective perception or understanding.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "have an experience" diễn tả việc trải qua hoặc cảm nhận một tình huống, sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, "experience" có thể được sử dụng như danh từ chỉ sự trải nghiệm hoặc như động từ chỉ hành động trải nghiệm. Sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số từ vựng liên quan; ví dụ, "have got" trong tiếng Anh Anh thường được sử dụng thay cho "have" trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của cụm từ này không thay đổi.
Cụm từ "have an experience" diễn tả việc trải qua hoặc cảm nhận một tình huống, sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, "experience" có thể được sử dụng như danh từ chỉ sự trải nghiệm hoặc như động từ chỉ hành động trải nghiệm. Sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số từ vựng liên quan; ví dụ, "have got" trong tiếng Anh Anh thường được sử dụng thay cho "have" trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của cụm từ này không thay đổi.
