Bản dịch của từ Headboard trong tiếng Việt

Headboard

Noun [U/C]

Headboard (Noun)

hˈɛdbɔɹd
hˈɛdboʊɹd
01

Một tấm ván thẳng đứng tạo thành hoặc đặt phía sau đầu giường.

An upright panel forming or placed behind the head of a bed

Ví dụ

The elegant headboard matched the luxurious bed frame perfectly.

Bảng đầu giường thanh lịch phù hợp hoàn hảo với khung giường sang trọng.

She leaned against the soft headboard while reading her favorite book.

Cô ấy tựa vào bảng đầu giường mềm mại khi đọc cuốn sách yêu thích của mình.

The headboard was custom-made to fit the queen-sized bed in the room.

Bảng đầu giường được làm theo yêu cầu để phù hợp với chiếc giường cỡ queen trong phòng.

02

Phần gia cố ở đầu cánh buồm hình tam giác chẳng hạn như buồm chính.

A reinforcement at the top of a triangular sail such as a mainsail

Ví dụ

The sailboat's headboard was securely fastened to the top of the mainsail.

Headboard của thuyền buồm đã được cố định chắc chắn ở đỉnh của bồng chính.

During the sailing competition, the headboard of the mainsail broke unexpectedly.

Trong cuộc thi cửu long, headboard của bồng chính bị gãy đột ngột.

The sailor quickly repaired the damaged headboard before continuing the race.

Người lái tàu nhanh chóng sửa chữa headboard bị hỏng trước khi tiếp tục cuộc đua.

03

Một bảng ở phía trước tàu mang tên tuyến đường hoặc dịch vụ mà nó đang được sử dụng.

A board on the front of a train bearing the name of the route or service for which it is being used

Ví dụ

The train's headboard displayed 'London to Edinburgh' for passengers.

Bảng tên của tàu hiển thị 'London đến Edinburgh' cho hành khách.

The headboard on the subway train indicated 'Downtown Express' clearly.

Bảng tên trên tàu điện ngầm cho biết 'Downtown Express' rõ ràng.

The vintage steam train's headboard showed 'Special Excursion' in bold letters.

Bảng tên của tàu hơi cổ điển hiển thị 'Special Excursion' bằng chữ in đậm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headboard

Không có idiom phù hợp