Bản dịch của từ Headboard trong tiếng Việt
Headboard

Headboard (Noun)
The elegant headboard matched the luxurious bed frame perfectly.
Bảng đầu giường thanh lịch phù hợp hoàn hảo với khung giường sang trọng.
She leaned against the soft headboard while reading her favorite book.
Cô ấy tựa vào bảng đầu giường mềm mại khi đọc cuốn sách yêu thích của mình.
The headboard was custom-made to fit the queen-sized bed in the room.
Bảng đầu giường được làm theo yêu cầu để phù hợp với chiếc giường cỡ queen trong phòng.
Phần gia cố ở đầu cánh buồm hình tam giác chẳng hạn như buồm chính.
A reinforcement at the top of a triangular sail such as a mainsail.
The sailboat's headboard was securely fastened to the top of the mainsail.
Headboard của thuyền buồm đã được cố định chắc chắn ở đỉnh của bồng chính.
During the sailing competition, the headboard of the mainsail broke unexpectedly.
Trong cuộc thi cửu long, headboard của bồng chính bị gãy đột ngột.
The sailor quickly repaired the damaged headboard before continuing the race.
Người lái tàu nhanh chóng sửa chữa headboard bị hỏng trước khi tiếp tục cuộc đua.
The train's headboard displayed 'London to Edinburgh' for passengers.
Bảng tên của tàu hiển thị 'London đến Edinburgh' cho hành khách.
The headboard on the subway train indicated 'Downtown Express' clearly.
Bảng tên trên tàu điện ngầm cho biết 'Downtown Express' rõ ràng.
The vintage steam train's headboard showed 'Special Excursion' in bold letters.
Bảng tên của tàu hơi cổ điển hiển thị 'Special Excursion' bằng chữ in đậm.
Họ từ
Từ "headboard" chỉ phần tựa lưng được gắn sau giường, thường làm bằng gỗ, vải hoặc kim loại, giúp tạo sự thoải mái và trang trí cho không gian ngủ. Trong tiếng Anh Mỹ, "headboard" và tiếng Anh Anh đều sử dụng cùng một từ này, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi thuật ngữ "headpiece" cũng được sử dụng để chỉ các phụ kiện trang trí. Thông thường, từ này được dùng trong bối cảnh nội thất và thiết kế.
Từ "headboard" có nguồn gốc từ hai phần: "head" (đầu) và "board" (tấm ván). Trong tiếng Latin, "caput" có nghĩa là "đầu", phản ánh vị trí của nó trong kiến trúc giường. Lịch sử cho thấy, headboard được sử dụng từ thế kỷ 14 để bảo vệ người nằm khỏi gió và lạnh từ tường. Ngày nay, nó không chỉ mang chức năng bảo vệ mà còn là một yếu tố trang trí quan trọng trong nội thất, giữ vai trò thẩm mỹ và tiện ích.
Từ "headboard" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về nội thất và thiết kế phòng ngủ, có mức độ sử dụng cao trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, khi đề cập đến các đồ vật trong căn phòng. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các chủ đề liên quan đến trang trí. Trong văn viết, nó thường xuất hiện trong các bài luận về thiết kế nội thất hoặc không gian sống.