Bản dịch của từ Headpiece trong tiếng Việt
Headpiece

Headpiece (Noun)
The headpiece of the bridle was beautifully decorated with colorful beads.
Phần đầu của yên ngựa được trang trí đẹp bằng những viên hạt màu sắc.
The horse refused to wear the headpiece during the social event.
Ngựa từ chối đeo phần đầu trong sự kiện xã hội.
Did you remember to adjust the headpiece properly before the competition?
Bạn có nhớ điều chỉnh phần đầu một cách đúng đắn trước cuộc thi không?
The headpiece of the horse's bridle was beautifully decorated with flowers.
Chiếc đầu lợn của yên ngựa được trang trí đẹp với hoa.
She decided not to use the headpiece during the horse riding competition.
Cô quyết định không sử dụng chiếc đầu lợn trong cuộc thi cưỡi ngựa.
She wore a beautiful headpiece during the wedding ceremony.
Cô ấy đã đội một chiếc đồ trang trí đầu đẹp trong lễ cưới.
He decided not to wear any headpiece to the formal event.
Anh ấy quyết định không đội bất kỳ đồ trang trí đầu nào trong sự kiện trang trọng.
Did you buy a new headpiece for the upcoming party?
Bạn đã mua một chiếc đồ trang trí đầu mới cho bữa tiệc sắp tới chưa?
Một hình minh họa hoặc họa tiết trang trí được in ở đầu chương của một cuốn sách.
An illustration or ornamental motif printed at the head of a chapter in a book.
The headpiece of the chapter was beautifully designed with intricate patterns.
Phần đầu chương được thiết kế đẹp với các mẫu hoa văn phức tạp.
The book lacked a headpiece, making it look plain and unattractive.
Cuốn sách thiếu một phần đầu chương, khiến nó trông đơn điệu và không hấp dẫn.
Did you notice the headpiece on the first chapter of the novel?
Bạn có chú ý đến phần đầu chương của chương đầu tiên trong tiểu thuyết không?
Họ từ
Từ "headpiece" trong tiếng Anh chỉ một loại phụ kiện hoặc đồ trang sức được đeo trên đầu, thường là vương miện, mũ hoặc khăn turban. Trong ngữ cảnh thời trang, nó có thể ám chỉ các kiểu dáng phong phú được sử dụng trong tiệc cưới hoặc sự kiện trang trọng. Từ này sử dụng tương đối giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "headpiece" có thể thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh của bộ lễ phục, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào các sản phẩm dành cho thời trang và sự kiện.
Từ "headpiece" bắt nguồn từ hai thành tố: "head" và "piece". "Head" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *haubudą, liên quan đến đầu hay bộ phận trên cùng của cơ thể. "Piece" xuất phát từ tiếng Latinh "picia", có nghĩa là phần hoặc mảnh. Trong lịch sử, "headpiece" chỉ những đồ trang sức, mũ hoặc vật dụng bảo vệ đầu. Ngày nay, từ này còn được sử dụng để chỉ các phụ kiện khác cho đầu, thể hiện vai trò làm đẹp hoặc bảo vệ.
Từ "headpiece" xuất hiện ít trong các component của IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong phần Listening và Reading khi đề cập đến trang phục, nghệ thuật hoặc văn hóa truyền thống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong ngành thiết kế thời trang, biểu diễn nghệ thuật và khi mô tả các vật dụng trang trí liên quan đến đầu như mũ hoặc phụ kiện. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thẩm mỹ và phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp