Bản dịch của từ Headpiece trong tiếng Việt

Headpiece

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headpiece (Noun)

hˈɛdpis
hˈɛdpis
01

Phần dây hoặc dây cương vừa vặn trên đỉnh đầu ngựa phía sau tai.

The part of a halter or bridle that fits over the top of a horses head behind the ears.

Ví dụ

The headpiece of the bridle was beautifully decorated with colorful beads.

Phần đầu của yên ngựa được trang trí đẹp bằng những viên hạt màu sắc.

The horse refused to wear the headpiece during the social event.

Ngựa từ chối đeo phần đầu trong sự kiện xã hội.

Did you remember to adjust the headpiece properly before the competition?

Bạn có nhớ điều chỉnh phần đầu một cách đúng đắn trước cuộc thi không?

The headpiece of the horse's bridle was beautifully decorated with flowers.

Chiếc đầu lợn của yên ngựa được trang trí đẹp với hoa.

She decided not to use the headpiece during the horse riding competition.

Cô quyết định không sử dụng chiếc đầu lợn trong cuộc thi cưỡi ngựa.

02

Một thiết bị đeo trên đầu như một vật trang trí hoặc để phục vụ một chức năng nào đó.

A device worn on the head as an ornament or to serve a function.

Ví dụ

She wore a beautiful headpiece during the wedding ceremony.

Cô ấy đã đội một chiếc đồ trang trí đầu đẹp trong lễ cưới.

He decided not to wear any headpiece to the formal event.

Anh ấy quyết định không đội bất kỳ đồ trang trí đầu nào trong sự kiện trang trọng.

Did you buy a new headpiece for the upcoming party?

Bạn đã mua một chiếc đồ trang trí đầu mới cho bữa tiệc sắp tới chưa?

03

Một hình minh họa hoặc họa tiết trang trí được in ở đầu chương của một cuốn sách.

An illustration or ornamental motif printed at the head of a chapter in a book.

Ví dụ

The headpiece of the chapter was beautifully designed with intricate patterns.

Phần đầu chương được thiết kế đẹp với các mẫu hoa văn phức tạp.

The book lacked a headpiece, making it look plain and unattractive.

Cuốn sách thiếu một phần đầu chương, khiến nó trông đơn điệu và không hấp dẫn.

Did you notice the headpiece on the first chapter of the novel?

Bạn có chú ý đến phần đầu chương của chương đầu tiên trong tiểu thuyết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headpiece/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headpiece

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.