Bản dịch của từ Heated conversation trong tiếng Việt
Heated conversation

Heated conversation(Noun)
Một cuộc đối thoại trong đó các bên tham gia bày tỏ quan điểm mãnh liệt một cách đầy cảm xúc.
A dialogue in which participants express intense opinions in a passionate manner.
Một cuộc thảo luận có tính chất cảm xúc cao, thường liên quan đến sự bất đồng hoặc xung đột.
A discussion that is characterized by strong emotion, often involving disagreement or conflict.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cuộc trò chuyện sôi nổi" đề cập đến một cuộc thảo luận giữa các bên có sự căng thẳng, tranh cãi hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Thuật ngữ này thường chỉ những cuộc hội thoại mà một hoặc nhiều người tham gia thể hiện quan điểm mạnh mẽ, có thể dẫn đến sự thiếu đồng thuận. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa: tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng trong cả tình huống không chính thức lẫn chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có thể coi trọng tính trang trọng hơn trong các cuộc thảo luận.
"Cuộc trò chuyện sôi nổi" đề cập đến một cuộc thảo luận giữa các bên có sự căng thẳng, tranh cãi hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Thuật ngữ này thường chỉ những cuộc hội thoại mà một hoặc nhiều người tham gia thể hiện quan điểm mạnh mẽ, có thể dẫn đến sự thiếu đồng thuận. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa: tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng trong cả tình huống không chính thức lẫn chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có thể coi trọng tính trang trọng hơn trong các cuộc thảo luận.
