Bản dịch của từ Heated conversation trong tiếng Việt

Heated conversation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heated conversation (Noun)

hˈitəd kˌɑnvɚsˈeɪʃən
hˈitəd kˌɑnvɚsˈeɪʃən
01

Một cuộc thảo luận có tính chất cảm xúc cao, thường liên quan đến sự bất đồng hoặc xung đột.

A discussion that is characterized by strong emotion, often involving disagreement or conflict.

Ví dụ

The heated conversation about climate change lasted over two hours last night.

Cuộc trò chuyện căng thẳng về biến đổi khí hậu kéo dài hơn hai giờ tối qua.

Their heated conversation did not help resolve any social issues.

Cuộc trò chuyện căng thẳng của họ không giúp giải quyết vấn đề xã hội nào.

Was the heated conversation between John and Sarah productive or harmful?

Cuộc trò chuyện căng thẳng giữa John và Sarah có hiệu quả hay gây hại không?

02

Một cuộc đối thoại trong đó các bên tham gia bày tỏ quan điểm mãnh liệt một cách đầy cảm xúc.

A dialogue in which participants express intense opinions in a passionate manner.

Ví dụ

The heated conversation about climate change lasted over two hours yesterday.

Cuộc trò chuyện sôi nổi về biến đổi khí hậu kéo dài hơn hai giờ hôm qua.

They did not have a heated conversation about politics during dinner.

Họ không có cuộc trò chuyện sôi nổi về chính trị trong bữa tối.

Was the heated conversation about social issues productive for everyone involved?

Cuộc trò chuyện sôi nổi về các vấn đề xã hội có hiệu quả cho mọi người không?

03

Một cuộc trò chuyện leo thang về âm điệu hoặc nội dung, thường dẫn đến căng thẳng gia tăng.

A conversation that escalates in terms of tone or content, often leading to heightened tension.

Ví dụ

Their heated conversation about politics disturbed the entire café.

Cuộc trò chuyện căng thẳng của họ về chính trị làm phiền cả quán cà phê.

The heated conversation did not solve any social issues.

Cuộc trò chuyện căng thẳng không giải quyết được vấn đề xã hội nào.

Was the heated conversation necessary during the community meeting?

Liệu cuộc trò chuyện căng thẳng có cần thiết trong cuộc họp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heated conversation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heated conversation

Không có idiom phù hợp