Bản dịch của từ Heated conversation trong tiếng Việt

Heated conversation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heated conversation(Noun)

hˈitəd kˌɑnvɚsˈeɪʃən
hˈitəd kˌɑnvɚsˈeɪʃən
01

Một cuộc đối thoại trong đó các bên tham gia bày tỏ quan điểm mãnh liệt một cách đầy cảm xúc.

A dialogue in which participants express intense opinions in a passionate manner.

Ví dụ
02

Một cuộc trò chuyện leo thang về âm điệu hoặc nội dung, thường dẫn đến căng thẳng gia tăng.

A conversation that escalates in terms of tone or content, often leading to heightened tension.

Ví dụ
03

Một cuộc thảo luận có tính chất cảm xúc cao, thường liên quan đến sự bất đồng hoặc xung đột.

A discussion that is characterized by strong emotion, often involving disagreement or conflict.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh