Bản dịch của từ Hemorrhages trong tiếng Việt
Hemorrhages

Hemorrhages (Noun)
Many people experience hemorrhages during violent protests in major cities.
Nhiều người trải qua tình trạng chảy máu trong các cuộc biểu tình bạo lực ở các thành phố lớn.
The government does not address the issue of hemorrhages in hospitals.
Chính phủ không giải quyết vấn đề chảy máu trong bệnh viện.
Are hemorrhages common during social unrest in urban areas?
Chảy máu có phổ biến trong các cuộc bất ổn xã hội ở khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Hemorrhages (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hemorrhage | Hemorrhages |
Hemorrhages (Verb)
Chảy máu rất nhiều.
Bleed profusely.
Many communities hemorrhage funds due to poor financial management.
Nhiều cộng đồng mất tiền vì quản lý tài chính kém.
The city does not hemorrhage resources like it did last year.
Thành phố không mất tài nguyên như năm ngoái.
Do local charities hemorrhage donations during economic downturns?
Các tổ chức từ thiện địa phương có mất đi sự ủng hộ trong suy thoái kinh tế không?
Dạng động từ của Hemorrhages (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hemorrhage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hemorrhaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hemorrhaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hemorrhages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hemorrhaging |
Họ từ
Từ "hemorrhages" (có dạng số nhiều) dùng để chỉ tình trạng xuất huyết, thường là do tổn thương mạch máu, dẫn đến mất máu nghiêm trọng. Trong ngữ cảnh y học, từ này đề cập đến sự rò rỉ máu từ các mạch máu, có thể xảy ra bên trong hoặc bên ngoài cơ thể. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về từ vựng hay cách sử dụng trong trường hợp này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "hemorrhages" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "haemorrhagia", được hình thành từ "haema" (máu) và "rrhage" (chảy ra). "Haema" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "haima", cũng có nghĩa là máu. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, với ý nghĩa mô tả sự chảy máu không kiểm soát. Hiện nay, "hemorrhages" được dùng để chỉ các hiện tượng mất máu nghiêm trọng, thường liên quan đến bệnh lý và có thể đe dọa tính mạng, phản ánh rõ ràng sự kết nối với nguồn gốc ý nghĩa.
Từ "hemorrhages" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài thi Nghe và Đọc, nơi có khả năng liên quan đến các chủ đề y học hoặc sức khỏe. Trong các hoàn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt khi mô tả hiện tượng chảy máu nghiêm trọng, cũng như trong nghiên cứu và tài liệu khoa học liên quan đến bệnh lý và sinh lý học.