Bản dịch của từ Hemorrhage trong tiếng Việt
Hemorrhage

Hemorrhage(Noun)
(nghĩa bóng) Sự mất mát đột ngột hoặc đáng kể.
Figurative A sudden or significant loss.
Dạng danh từ của Hemorrhage (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Hemorrhage | Hemorrhages |
Hemorrhage(Verb)
(nội động) Chảy máu nhiều.
Intransitive To bleed copiously.
(nghĩa bóng) Đánh mất (thứ gì đó) với số lượng nhiều và có hại.
Transitive figuratively To lose something in copious and detrimental quantities.
Dạng động từ của Hemorrhage (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hemorrhage |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hemorrhaged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hemorrhaged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hemorrhages |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hemorrhaging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Chảy máu" (hemorrhage) là thuật ngữ chỉ tình trạng mất máu nghiêm trọng do vỡ hoặc tổn thương các mạch máu. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "haima" (máu) và "rhein" (chảy). Trong tiếng Anh, "hemorrhage" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ với cùng ý nghĩa y học, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "hemorrhage" thường được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh y khoa. Sự khác biệt chính giữa hai dạng ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng tương đối giống nhau.
Từ "hemorrhage" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "haima" có nghĩa là máu và "rhegnesthai" có nghĩa là vỡ ra. Từ này được mượn vào tiếng Latin là "haemorrhagia", chỉ tình trạng chảy máu bất thường. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học để mô tả sự ra máu do chấn thương hoặc bệnh lý. Ngày nay, "hemorrhage" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y khoa để chỉ sự chảy máu nặng nề, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "hemorrhage" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết do liên quan đến các chủ đề y tế và khoa học. Tần suất sử dụng từ này ở mức độ trung bình, chủ yếu khi thảo luận về tình trạng y tế nghiêm trọng, phẫu thuật hoặc các nghiên cứu lâm sàng. Trong các ngữ cảnh khác, "hemorrhage" thường được dùng trong báo cáo y tế, tài liệu học thuật về sinh học và các bài viết liên quan đến sức khỏe, nhấn mạnh tình trạng mất máu nghiêm trọng hoặc tình trạng tài chính bị lỗ.
Họ từ
"Chảy máu" (hemorrhage) là thuật ngữ chỉ tình trạng mất máu nghiêm trọng do vỡ hoặc tổn thương các mạch máu. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "haima" (máu) và "rhein" (chảy). Trong tiếng Anh, "hemorrhage" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ với cùng ý nghĩa y học, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "hemorrhage" thường được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh y khoa. Sự khác biệt chính giữa hai dạng ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng tương đối giống nhau.
Từ "hemorrhage" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "haima" có nghĩa là máu và "rhegnesthai" có nghĩa là vỡ ra. Từ này được mượn vào tiếng Latin là "haemorrhagia", chỉ tình trạng chảy máu bất thường. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học để mô tả sự ra máu do chấn thương hoặc bệnh lý. Ngày nay, "hemorrhage" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y khoa để chỉ sự chảy máu nặng nề, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "hemorrhage" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết do liên quan đến các chủ đề y tế và khoa học. Tần suất sử dụng từ này ở mức độ trung bình, chủ yếu khi thảo luận về tình trạng y tế nghiêm trọng, phẫu thuật hoặc các nghiên cứu lâm sàng. Trong các ngữ cảnh khác, "hemorrhage" thường được dùng trong báo cáo y tế, tài liệu học thuật về sinh học và các bài viết liên quan đến sức khỏe, nhấn mạnh tình trạng mất máu nghiêm trọng hoặc tình trạng tài chính bị lỗ.
