Bản dịch của từ Heterodyne trong tiếng Việt

Heterodyne

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heterodyne (Adjective)

01

Liên quan đến việc tạo ra tần số thấp hơn từ sự kết hợp của hai tần số cao gần như bằng nhau, như được sử dụng trong truyền dẫn vô tuyến.

Relating to the production of a lower frequency from the combination of two almost equal high frequencies as used in radio transmission.

Ví dụ

The heterodyne signal improved communication in the local community radio station.

Tín hiệu heterodyne đã cải thiện giao tiếp tại đài phát thanh cộng đồng.

Heterodyne methods do not reduce clarity in social media broadcasts.

Các phương pháp heterodyne không làm giảm độ rõ nét trong phát sóng mạng xã hội.

How does heterodyne technology benefit social communication platforms?

Công nghệ heterodyne mang lại lợi ích gì cho các nền tảng giao tiếp xã hội?

Heterodyne (Verb)

01

Kết hợp (tín hiệu tần số cao) với tín hiệu khác để tạo ra tần số thấp hơn.

Combine a highfrequency signal with another to produce a lower frequency.

Ví dụ

They will heterodyne signals to improve communication in the community.

Họ sẽ kết hợp tín hiệu để cải thiện giao tiếp trong cộng đồng.

Many social projects do not heterodyne signals effectively for better outreach.

Nhiều dự án xã hội không kết hợp tín hiệu hiệu quả để tiếp cận tốt hơn.

Can we heterodyne the signals to enhance social media interactions?

Chúng ta có thể kết hợp tín hiệu để nâng cao tương tác trên mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heterodyne cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heterodyne

Không có idiom phù hợp