Bản dịch của từ Heterodyne trong tiếng Việt
Heterodyne

Heterodyne (Adjective)
Liên quan đến việc tạo ra tần số thấp hơn từ sự kết hợp của hai tần số cao gần như bằng nhau, như được sử dụng trong truyền dẫn vô tuyến.
Relating to the production of a lower frequency from the combination of two almost equal high frequencies as used in radio transmission.
The heterodyne signal improved communication in the local community radio station.
Tín hiệu heterodyne đã cải thiện giao tiếp tại đài phát thanh cộng đồng.
Heterodyne methods do not reduce clarity in social media broadcasts.
Các phương pháp heterodyne không làm giảm độ rõ nét trong phát sóng mạng xã hội.
How does heterodyne technology benefit social communication platforms?
Công nghệ heterodyne mang lại lợi ích gì cho các nền tảng giao tiếp xã hội?
Heterodyne (Verb)
They will heterodyne signals to improve communication in the community.
Họ sẽ kết hợp tín hiệu để cải thiện giao tiếp trong cộng đồng.
Many social projects do not heterodyne signals effectively for better outreach.
Nhiều dự án xã hội không kết hợp tín hiệu hiệu quả để tiếp cận tốt hơn.
Can we heterodyne the signals to enhance social media interactions?
Chúng ta có thể kết hợp tín hiệu để nâng cao tương tác trên mạng xã hội không?
Họ từ
"Heterodyne" là một thuật ngữ trong lĩnh vực viễn thông và kỹ thuật điện tử, chỉ quá trình điều chế tín hiệu bằng cách kết hợp hai sóng điện từ có tần số khác nhau để tạo ra các tần số mới. Quá trình này thường được sử dụng trong các thiết bị như máy thu phát radio và các hệ thống tín hiệu khác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng "heterodyne" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về phát âm trong ngữ cảnh cụ thể trong từng vùng.
Từ "heterodyne" xuất phát từ hai gốc từ Latin và Hy Lạp: "heteros" có nghĩa là "khác" và "dyne" từ tiếng Hy Lạp "dynamis", có nghĩa là "sức mạnh". Thuật ngữ này được phát triển trong thế kỷ 20 trong lĩnh vực viễn thông, ám chỉ đến phương pháp tạo sóng điện từ bằng cách kết hợp hai tần số khác nhau. Sự kết hợp này dẫn đến kết quả là một tần số mới, phản ánh ý nghĩa của sự "khác biệt" trong định nghĩa ban đầu của từ.
Từ "heterodyne" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó thuộc lĩnh vực kỹ thuật và viễn thông. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tín hiệu và sóng, đặc biệt trong khoa học điện tử và viễn thông. Việc áp dụng phương pháp heterodyne cho phép thu nhận và xử lý thông tin từ các tín hiệu sóng vô tuyến, điều này làm cho từ này đặc biệt quan trọng trong nghiên cứu và phát triển công nghệ truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp