Bản dịch của từ Heterodynes trong tiếng Việt

Heterodynes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heterodynes (Verb)

hˈɛtɚədˌaɪnz
hˈɛtɚədˌaɪnz
01

Kết hợp (sóng tần số vô tuyến) với sóng tần số thứ hai để tạo ra tần số mới thông qua quá trình dị hóa.

Combine a radio frequency wave with a second frequency wave to produce new frequencies through the process of heterodyning.

Ví dụ

Engineers often heterodyne signals to improve communication clarity.

Kỹ sư thường kết hợp tín hiệu để cải thiện độ rõ của giao tiếp.

They do not heterodyne low-frequency waves for social media applications.

Họ không kết hợp sóng tần số thấp cho các ứng dụng mạng xã hội.

Do technicians heterodyne frequencies for better sound quality in events?

Các kỹ thuật viên có kết hợp tần số để có chất lượng âm thanh tốt hơn không?

Heterodynes (Noun)

hˈɛtɚədˌaɪnz
hˈɛtɚədˌaɪnz
01

Sóng tần số vô tuyến kết hợp với sóng tần số thứ hai để tạo ra tần số mới thông qua quá trình dị hóa.

A radio frequency wave combined with a second frequency wave to produce new frequencies through the process of heterodyning.

Ví dụ

Heterodynes are essential for modern communication systems like 5G networks.

Heterodynes rất cần thiết cho các hệ thống truyền thông hiện đại như mạng 5G.

Heterodynes do not work effectively without proper signal processing techniques.

Heterodynes không hoạt động hiệu quả nếu không có kỹ thuật xử lý tín hiệu đúng.

Are heterodynes used in satellite communications for better signal quality?

Heterodynes có được sử dụng trong truyền thông vệ tinh để cải thiện chất lượng tín hiệu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heterodynes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heterodynes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.