Bản dịch của từ Heterodynes trong tiếng Việt
Heterodynes

Heterodynes (Verb)
Engineers often heterodyne signals to improve communication clarity.
Kỹ sư thường kết hợp tín hiệu để cải thiện độ rõ của giao tiếp.
They do not heterodyne low-frequency waves for social media applications.
Họ không kết hợp sóng tần số thấp cho các ứng dụng mạng xã hội.
Do technicians heterodyne frequencies for better sound quality in events?
Các kỹ thuật viên có kết hợp tần số để có chất lượng âm thanh tốt hơn không?
Heterodynes (Noun)
Heterodynes are essential for modern communication systems like 5G networks.
Heterodynes rất cần thiết cho các hệ thống truyền thông hiện đại như mạng 5G.
Heterodynes do not work effectively without proper signal processing techniques.
Heterodynes không hoạt động hiệu quả nếu không có kỹ thuật xử lý tín hiệu đúng.
Are heterodynes used in satellite communications for better signal quality?
Heterodynes có được sử dụng trong truyền thông vệ tinh để cải thiện chất lượng tín hiệu không?
Họ từ
Từ "heterodynes" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực điện tử và viễn thông, chỉ hiện tượng khi hai sóng điện từ có tần số khác nhau tương tác với nhau, tạo ra sóng mới với tần số bằng hiệu của hai tần số ban đầu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English. Tuy nhiên, sự sử dụng thuật ngữ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật tại các quốc gia phát triển.
Từ "heterodynes" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "hétérodyne", được tạo ra từ gốc Latin "hetero", có nghĩa là khác nhau, và "dyne", từ tiếng Hy Lạp "dynami", tức là năng lực hoặc sức mạnh. Được phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật điện, đặc biệt là trong công nghệ sóng radio, khái niệm này liên quan đến việc tạo ra tần số mới thông qua sự kết hợp của hai tín hiệu khác nhau. Sự phát triển của công nghệ điện tử đã đưa thuật ngữ này vào sử dụng hiện đại.
Từ "heterodynes" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử và viễn thông để chỉ kỹ thuật tạo ra sóng mới bằng cách kết hợp hai tần số khác nhau. Trong ngữ cảnh chung, "heterodynes" thường gặp trong các nghiên cứu và thảo luận về tín hiệu, điều chế và phát thanh.