Bản dịch của từ High-dose rate trong tiếng Việt

High-dose rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-dose rate(Noun)

hˈaɪdˌoʊz ɹˈeɪt
hˈaɪdˌoʊz ɹˈeɪt
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y học hoặc vật lý để chỉ mức độ liều lượng được áp dụng trên một đơn vị thời gian.

A term used in various fields such as medicine or physics to indicate the level of dose applied per unit of time.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ y tế hoặc kỹ thuật đề cập đến một phương pháp điều trị hoặc đo lường liên quan đến lượng thuốc cao, thường trong bối cảnh xạ trị.

A medical or technical term referring to a treatment or measurement involving a high rate of dosage, typically in the context of radiation therapy.

Ví dụ
03

Tốc độ mà một chất, đặc biệt là thuốc, được đưa vào ở mức độ cao hoặc tần suất.

The rate at which a substance, especially a drug, is administered at a high quantity or frequency.

Ví dụ