Bản dịch của từ High-dose rate trong tiếng Việt
High-dose rate

High-dose rate (Noun)
The high-dose rate treatment improved Sarah's cancer recovery significantly last year.
Liệu pháp liều cao đã cải thiện đáng kể sự hồi phục ung thư của Sarah năm ngoái.
The hospital does not offer high-dose rate therapies for all patients.
Bệnh viện không cung cấp liệu pháp liều cao cho tất cả bệnh nhân.
Is high-dose rate therapy available at the local cancer center?
Liệu pháp liều cao có sẵn tại trung tâm ung thư địa phương không?
Tốc độ mà một chất, đặc biệt là thuốc, được đưa vào ở mức độ cao hoặc tần suất.
The rate at which a substance, especially a drug, is administered at a high quantity or frequency.
The high-dose rate of medication helped many patients recover faster.
Tỷ lệ liều cao của thuốc đã giúp nhiều bệnh nhân hồi phục nhanh hơn.
The high-dose rate did not improve the treatment for all patients.
Tỷ lệ liều cao không cải thiện điều trị cho tất cả bệnh nhân.
Is the high-dose rate safe for elderly patients in hospitals?
Tỷ lệ liều cao có an toàn cho bệnh nhân cao tuổi trong bệnh viện không?
High-dose rate treatments can improve patient outcomes in cancer therapy.
Liệu pháp liều cao có thể cải thiện kết quả cho bệnh nhân ung thư.
High-dose rate therapies are not always safe for all patients.
Liệu pháp liều cao không phải lúc nào cũng an toàn cho tất cả bệnh nhân.
What are the benefits of high-dose rate treatments in social health?
Lợi ích của liệu pháp liều cao trong sức khỏe xã hội là gì?