Bản dịch của từ High incidence trong tiếng Việt

High incidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High incidence (Noun)

hˈaɪ ˈɪnsədəns
hˈaɪ ˈɪnsədəns
01

Tỷ lệ hoặc tần suất xảy ra của một sự kiện, tình huống, hoặc điều kiện cụ thể.

The rate or frequency of occurrence of a particular event, situation, or condition.

Ví dụ

In urban areas, there is a high incidence of homelessness.

Tại các khu đô thị, tỷ lệ người vô gia cư rất cao.

There is not a high incidence of crime in this neighborhood.

Tại khu vực này không có tỷ lệ tội phạm cao.

What causes the high incidence of mental health issues in cities?

Nguyên nhân nào gây ra tỷ lệ cao các vấn đề sức khỏe tâm thần ở thành phố?

02

Một tình huống được đặc trưng bởi mức độ phổ biến cao.

A situation characterized by a high level of prevalence.

Ví dụ

The city has a high incidence of homelessness in recent years.

Thành phố có tỷ lệ người vô gia cư cao trong những năm gần đây.

There is not a high incidence of drug abuse in this community.

Không có tỷ lệ lạm dụng ma túy cao trong cộng đồng này.

Is there a high incidence of unemployment in urban areas?

Có phải tỷ lệ thất nghiệp cao ở các khu vực đô thị không?

03

Một phép đo thống kê chỉ ra số trường hợp mới của một bệnh hoặc tình trạng trong một quần thể xác định trong một khoảng thời gian xác định.

A statistical measurement indicating the number of new cases of a disease or condition in a specified population during a defined time period.

Ví dụ

The report showed a high incidence of diabetes in urban areas.

Báo cáo cho thấy tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường cao ở khu vực đô thị.

There is not a high incidence of mental health issues in rural communities.

Không có tỷ lệ cao về vấn đề sức khỏe tâm thần ở cộng đồng nông thôn.

Is there a high incidence of obesity among children in the city?

Có phải tỷ lệ béo phì ở trẻ em trong thành phố cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high incidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High incidence

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.