Bản dịch của từ High incidence trong tiếng Việt
High incidence
High incidence (Noun)
Tỷ lệ hoặc tần suất xảy ra của một sự kiện, tình huống, hoặc điều kiện cụ thể.
The rate or frequency of occurrence of a particular event, situation, or condition.
Một tình huống được đặc trưng bởi mức độ phổ biến cao.
A situation characterized by a high level of prevalence.
Một phép đo thống kê chỉ ra số trường hợp mới của một bệnh hoặc tình trạng trong một quần thể xác định trong một khoảng thời gian xác định.
A statistical measurement indicating the number of new cases of a disease or condition in a specified population during a defined time period.
"Các hiện tượng có tần suất cao" (high incidence) là thuật ngữ chỉ việc xảy ra thường xuyên hoặc thường xuyên liên quan đến một sự kiện, hiện tượng, hoặc tình trạng trong một dân số cụ thể. Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả tỷ lệ mắc bệnh trong một nhóm người trong một khoảng thời gian nhất định. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào lĩnh vực cụ thể, như y tế hay nghiên cứu xã hội.