Bản dịch của từ Higher density residential building trong tiếng Việt
Higher density residential building
Noun [U/C]

Higher density residential building (Noun)
hˈaɪɚ dˈɛnsəti ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl bˈɪldɨŋ
hˈaɪɚ dˈɛnsəti ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl bˈɪldɨŋ
01
Một loại tòa nhà được thiết kế để chứa một số lượng lớn cư dân, thường trong các căn hộ hoặc chung cư.
A type of building designed to accommodate a large number of residents, often in apartments or condominiums.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Higher density residential building
Không có idiom phù hợp