Bản dịch của từ Hit the high street trong tiếng Việt
Hit the high street
Hit the high street (Verb)
I usually hit the high street every Saturday for shopping.
Tôi thường đi ra phố mua sắm vào mỗi thứ Bảy.
She does not hit the high street during weekdays for leisure.
Cô ấy không đi ra phố vào các ngày trong tuần để giải trí.
Do you often hit the high street with friends on weekends?
Bạn có thường đi ra phố với bạn bè vào cuối tuần không?
Thăm các khu vực thương mại chính trong một thị trấn hoặc thành phố.
To visit main commercial areas in a town or city.
I often hit the high street on weekends for shopping.
Tôi thường đi đến khu thương mại vào cuối tuần để mua sắm.
She didn't hit the high street last Saturday because it rained.
Cô ấy không đi đến khu thương mại vào thứ Bảy tuần trước vì trời mưa.
Did you hit the high street during the holiday sales?
Bạn có đi đến khu thương mại trong dịp giảm giá lễ hội không?
We hit the high street last Saturday for a fun outing.
Chúng tôi đã đi ra phố vào thứ Bảy tuần trước để vui chơi.
They did not hit the high street during the pandemic.
Họ không ra phố trong thời gian đại dịch.
Did you hit the high street for shopping last weekend?
Bạn có ra phố để mua sắm cuối tuần trước không?
Cụm từ "hit the high street" trong tiếng Anh (tiếng Anh Anh) chỉ hành động đi ra khu phố mua sắm chính để mua sắm hoặc tham gia các hoạt động thương mại. Đây là một thuật ngữ phổ biến ở Vương quốc Anh, trong khi ở Mỹ, tương đương có thể là "hit the mall", chỉ việc đi đến trung tâm mua sắm. Sự khác biệt không chỉ nằm ở từ vựng mà còn ở ngữ cảnh văn hóa tiêu dùng giữa hai quốc gia.