Bản dịch của từ Hive off trong tiếng Việt
Hive off
Verb

Hive off(Verb)
hˈaɪv ˈɔf
hˈaɪv ˈɔf
01
Tách rời hoặc tách biệt một phần của một doanh nghiệp hoặc tổ chức để quản lý hoặc bán.
To separate or detach a part of a business or organization for management or sale.
Ví dụ
Ví dụ
