Bản dịch của từ Hive off trong tiếng Việt
Hive off

Hive off (Verb)
Tách rời hoặc tách biệt một phần của một doanh nghiệp hoặc tổ chức để quản lý hoặc bán.
To separate or detach a part of a business or organization for management or sale.
The company plans to hive off its social media division next year.
Công ty dự định tách rời bộ phận truyền thông xã hội năm tới.
They did not hive off any part of the charity organization.
Họ không tách rời bất kỳ phần nào của tổ chức từ thiện.
Will the government hive off public services for better management?
Chính phủ có tách rời các dịch vụ công để quản lý tốt hơn không?
The committee decided to hive off funds for community outreach programs.
Ủy ban đã quyết định phân bổ quỹ cho các chương trình tiếp cận cộng đồng.
They did not hive off any resources for youth engagement initiatives.
Họ đã không phân bổ tài nguyên cho các sáng kiến tham gia của thanh niên.
Should the government hive off responsibilities to local charities?
Chính phủ có nên phân bổ trách nhiệm cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
The community decided to hive off some funds for local charities.
Cộng đồng quyết định tách ra một số quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương.
They did not hive off any resources for social events this year.
Họ không tách ra bất kỳ nguồn lực nào cho các sự kiện xã hội năm nay.
Did the organization hive off any volunteers for the festival?
Tổ chức có tách ra bất kỳ tình nguyện viên nào cho lễ hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp