Bản dịch của từ Hive off trong tiếng Việt

Hive off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hive off (Verb)

hˈaɪv ˈɔf
hˈaɪv ˈɔf
01

Tách rời hoặc tách biệt một phần của một doanh nghiệp hoặc tổ chức để quản lý hoặc bán.

To separate or detach a part of a business or organization for management or sale.

Ví dụ

The company plans to hive off its social media division next year.

Công ty dự định tách rời bộ phận truyền thông xã hội năm tới.

They did not hive off any part of the charity organization.

Họ không tách rời bất kỳ phần nào của tổ chức từ thiện.

Will the government hive off public services for better management?

Chính phủ có tách rời các dịch vụ công để quản lý tốt hơn không?

02

Phân bổ tài nguyên hoặc trách nhiệm cho một thực thể hoặc nhóm khác.

To allocate resources or responsibilities to a different entity or group.

Ví dụ

The committee decided to hive off funds for community outreach programs.

Ủy ban đã quyết định phân bổ quỹ cho các chương trình tiếp cận cộng đồng.

They did not hive off any resources for youth engagement initiatives.

Họ đã không phân bổ tài nguyên cho các sáng kiến tham gia của thanh niên.

Should the government hive off responsibilities to local charities?

Chính phủ có nên phân bổ trách nhiệm cho các tổ chức từ thiện địa phương không?

03

Rút ra hoặc lấy ra một phần từ một tổng thể lớn hơn.

To withdraw or take out a portion from a larger whole.

Ví dụ

The community decided to hive off some funds for local charities.

Cộng đồng quyết định tách ra một số quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương.

They did not hive off any resources for social events this year.

Họ không tách ra bất kỳ nguồn lực nào cho các sự kiện xã hội năm nay.

Did the organization hive off any volunteers for the festival?

Tổ chức có tách ra bất kỳ tình nguyện viên nào cho lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hive off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hive off

Không có idiom phù hợp