Bản dịch của từ Hold breath trong tiếng Việt
Hold breath

Hold breath (Idiom)
During the speech, everyone held their breath in anticipation.
Trong bài phát biểu, mọi người nín thở trong sự mong đợi.
She did not hold her breath while waiting for the results.
Cô ấy không nín thở khi chờ đợi kết quả.
Did you hold your breath during the tense movie scene?
Bạn có nín thở trong cảnh căng thẳng của bộ phim không?
Many people hold their breath during the election results announcement.
Nhiều người nín thở trong lúc công bố kết quả bầu cử.
Students do not hold their breath for immediate job offers after graduation.
Sinh viên không nín thở chờ đợi lời mời làm việc ngay sau khi tốt nghiệp.
Do you hold your breath when waiting for social media likes?
Bạn có nín thở khi chờ đợi lượt thích trên mạng xã hội không?
We must hold our breath during this social change in society.
Chúng ta phải kiên nhẫn trong sự thay đổi xã hội này.
They do not hold their breath for quick social improvements.
Họ không kiên nhẫn chờ đợi những cải cách xã hội nhanh chóng.
Can we hold our breath for better social justice?
Chúng ta có thể kiên nhẫn chờ đợi công bằng xã hội tốt hơn không?
Cụm từ "hold breath" có nghĩa là ngừng hô hấp tạm thời, thường được thực hiện khi một người muốn duy trì im lặng hoặc khi tham gia vào hoạt động thể chất như bơi lội. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ khi viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "hold one's breath" còn được dùng ẩn dụ để chỉ trạng thái hồi hộp hoặc chờ đợi một kết quả nào đó.
Cụm từ "hold breath" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với động từ "tenere" có nghĩa là "nắm giữ" hay "giữ lại". Trong tiếng Anh, việc giữ hơi thở, thường được liên kết với hành động ngừng hô hấp tạm thời, mang ý nghĩa tập trung, hồi hộp hoặc lo lắng. Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự kết hợp giữa thể chất và tâm lý, khi việc giữ hơi thở thể hiện một trạng thái căng thẳng hoặc chờ đợi trong các tình huống đặc biệt.
Cụm từ "hold breath" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tình huống căng thẳng hoặc khi tham gia vào các hoạt động thể chất như bơi lội, thể thao mạo hiểm. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được dùng để diễn tả cảm xúc hồi hộp hoặc sự chờ đợi. Cụm từ thường thấy trong văn viết khoa học khi mô tả hiện tượng sinh lý liên quan đến hệ hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
