Bản dịch của từ Hold breath trong tiếng Việt

Hold breath

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold breath (Idiom)

01

Nhịn thở trong thời gian ngắn, thường là trong trạng thái chờ đợi hoặc hồi hộp.

To refrain from breathing for a short time often in anticipation or suspense.

Ví dụ

During the speech, everyone held their breath in anticipation.

Trong bài phát biểu, mọi người nín thở trong sự mong đợi.

She did not hold her breath while waiting for the results.

Cô ấy không nín thở khi chờ đợi kết quả.

Did you hold your breath during the tense movie scene?

Bạn có nín thở trong cảnh căng thẳng của bộ phim không?

02

Chờ đợi một cách hồi hộp hoặc háo hức một điều gì đó xảy ra.

To wait anxiously or eagerly for something to happen.

Ví dụ

Many people hold their breath during the election results announcement.

Nhiều người nín thở trong lúc công bố kết quả bầu cử.

Students do not hold their breath for immediate job offers after graduation.

Sinh viên không nín thở chờ đợi lời mời làm việc ngay sau khi tốt nghiệp.

Do you hold your breath when waiting for social media likes?

Bạn có nín thở khi chờ đợi lượt thích trên mạng xã hội không?

03

Kiên nhẫn và bình tĩnh trong khi chờ đợi điều gì đó.

To be patient and calm while waiting for something.

Ví dụ

We must hold our breath during this social change in society.

Chúng ta phải kiên nhẫn trong sự thay đổi xã hội này.

They do not hold their breath for quick social improvements.

Họ không kiên nhẫn chờ đợi những cải cách xã hội nhanh chóng.

Can we hold our breath for better social justice?

Chúng ta có thể kiên nhẫn chờ đợi công bằng xã hội tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hold breath/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] You know it is a gross chore and I have to my as I can't stand the smell of the rubbish [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Hold breath

Không có idiom phù hợp