Bản dịch của từ Hold out on trong tiếng Việt
Hold out on
Verb

Hold out on(Verb)
hˈoʊld ˈaʊt ˈɑn
hˈoʊld ˈaʊt ˈɑn
01
Giữ lại thông tin hoặc tài nguyên khỏi ai đó, thường ngụ ý sự lừa dối hoặc giữ lại do thiếu lòng tin.
To retain information or resources from someone, often implying deception or withholding due to a lack of trust.
Ví dụ
Ví dụ
