Bản dịch của từ Holism trong tiếng Việt
Holism

Holism (Noun)
Lý thuyết cho rằng các bộ phận của một tổng thể có mối liên hệ mật thiết với nhau, đến mức chúng không thể tồn tại độc lập với tổng thể, hoặc không thể hiểu được nếu không tham khảo tổng thể, do đó được coi là lớn hơn tổng các bộ phận của nó. chủ nghĩa toàn diện thường được áp dụng cho các trạng thái tinh thần, ngôn ngữ và sinh thái.
The theory that parts of a whole are in intimate interconnection such that they cannot exist independently of the whole or cannot be understood without reference to the whole which is thus regarded as greater than the sum of its parts holism is often applied to mental states language and ecology.
In social psychology, holism emphasizes the interconnectedness of individuals in society.
Trong tâm lý xã hội, toàn thể nhấn mạnh sự liên kết của cá nhân trong xã hội.
The concept of holism is crucial in understanding community dynamics and relationships.
Khái niệm về toàn thể rất quan trọng trong việc hiểu động lực cộng đồng và mối quan hệ.
Holism plays a significant role in analyzing the impact of social structures.
Toàn thể đóng một vai trò quan trọng trong việc phân tích tác động của cấu trúc xã hội.
Họ từ
Holism (toàn bộ) là một triết lý phương pháp nghiên cứu trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học, sinh học và giáo dục, nhấn mạnh rằng các hệ thống nên được xem xét như một tổng thể, thay vì chỉ phân tích từng phần. Khái niệm này ngược lại với chủ nghĩa phân tích, và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học và quản lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa.
Từ "holism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "holos", có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "toàn thể". Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà triết học Jan Christiaan Smuts vào đầu thế kỷ 20, nhằm diễn tả quan điểm rằng các hệ thống phức tạp không thể hiểu được chỉ bằng cách phân tích các phần của chúng, mà cần xem xét tính toàn vẹn. Ngày nay, "holism" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, sinh thái học và y học, phản ánh sự chú trọng đến mối quan hệ giữa các phần và toàn bộ hệ thống.
Từ "holism" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả triết lý hoặc phương pháp nghiên cứu. Trong các kỳ thi này, nó có thể liên quan đến các chủ đề như tâm lý học, sinh thái học hoặc triết học, thường được dùng để nhấn mạnh sự kết nối tổng thể giữa các phần của một hệ thống. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận khoa học và triết học để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tương tác trong việc hiểu một hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp