Bản dịch của từ Holistic test trong tiếng Việt
Holistic test
Noun [U/C]

Holistic test (Noun)
hoʊlˈɪstɨk tˈɛst
hoʊlˈɪstɨk tˈɛst
01
Phương pháp đánh giá xem xét toàn bộ thay vì các phần riêng lẻ.
A method of assessment that considers the whole rather than individual parts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Kỹ thuật đánh giá xem xét hiệu suất hoặc sự hiểu biết tổng thể của một học sinh.
An evaluation technique that looks at a student's overall performance or understanding.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp tiếp cận toàn diện để kiểm tra bao gồm nhiều khía cạnh và chiều của một chủ đề.
A comprehensive approach to testing that incorporates various aspects and dimensions of a subject.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Holistic test
Không có idiom phù hợp