Bản dịch của từ Holistic test trong tiếng Việt

Holistic test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holistic test (Noun)

hoʊlˈɪstɨk tˈɛst
hoʊlˈɪstɨk tˈɛst
01

Phương pháp đánh giá xem xét toàn bộ thay vì các phần riêng lẻ.

A method of assessment that considers the whole rather than individual parts.

Ví dụ

The holistic test evaluates community well-being, not just individual success rates.

Bài kiểm tra toàn diện đánh giá phúc lợi cộng đồng, không chỉ thành công cá nhân.

Many educators do not support the holistic test for social programs.

Nhiều nhà giáo dục không ủng hộ bài kiểm tra toàn diện cho các chương trình xã hội.

Does the holistic test measure the overall impact on society effectively?

Bài kiểm tra toàn diện có đo lường hiệu quả tác động tổng thể đến xã hội không?

02

Kỹ thuật đánh giá xem xét hiệu suất hoặc sự hiểu biết tổng thể của một học sinh.

An evaluation technique that looks at a student's overall performance or understanding.

Ví dụ

The holistic test assessed Maria's overall understanding of social issues.

Bài kiểm tra toàn diện đánh giá sự hiểu biết tổng thể của Maria về các vấn đề xã hội.

A holistic test does not focus solely on memorization.

Một bài kiểm tra toàn diện không chỉ tập trung vào việc ghi nhớ.

Is the holistic test effective for evaluating social awareness?

Bài kiểm tra toàn diện có hiệu quả trong việc đánh giá nhận thức xã hội không?

03

Một phương pháp tiếp cận toàn diện để kiểm tra bao gồm nhiều khía cạnh và chiều của một chủ đề.

A comprehensive approach to testing that incorporates various aspects and dimensions of a subject.

Ví dụ

The holistic test evaluated students' social skills and emotional intelligence effectively.

Bài kiểm tra toàn diện đã đánh giá kỹ năng xã hội và trí tuệ cảm xúc của học sinh một cách hiệu quả.

A holistic test does not ignore cultural factors in social assessments.

Bài kiểm tra toàn diện không bỏ qua các yếu tố văn hóa trong đánh giá xã hội.

What benefits does a holistic test bring to social education programs?

Bài kiểm tra toàn diện mang lại lợi ích gì cho các chương trình giáo dục xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holistic test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holistic test

Không có idiom phù hợp