Bản dịch của từ Honorable trong tiếng Việt
Honorable

Honorable (Adjective)
She received an honorable award for her charitable work.
Cô ấy nhận được một giải thưởng danh dự vì công việc từ thiện của mình.
The honorable guests were greeted warmly at the charity event.
Những vị khách danh dự đã được chào đón nồng hậu tại sự kiện từ thiện.
He was known for his honorable actions in the community.
Anh ta nổi tiếng với những hành động danh dự trong cộng đồng.
(chính trị) một tước vị lịch sự, được trao ở anh và khối thịnh vượng chung cho một bộ trưởng nội các, bộ trưởng ngoại giao hoặc thượng nghị sĩ, và ở hoa kỳ cho tổng thống, phó tổng thống, dân biểu, thống đốc bang và nhà lập pháp, và thị trưởng.
Politics a courtesy title given in britain and the commonwealth to a cabinet minister minister of state or senator and in the united states to the president vice president congresspeople state governors and legislators and mayors.
She received an honorable award for her community service.
Cô ấy nhận được một giải thưởng danh dự cho dịch vụ cộng đồng của mình.
The honorable guests were welcomed with a special ceremony.
Những vị khách danh dự được chào đón bằng một buổi lễ đặc biệt.
He was recognized for his honorable contributions to society.
Anh ấy được công nhận vì những đóng góp danh dự cho xã hội.
Dạng tính từ của Honorable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Honorable Thật đáng kính | More honorable Danh dự hơn | Most honorable Danh dự nhất |
Honorable (Noun)
Một chính trị gia hoặc người khác mang danh hiệu "danh dự".
A politician or other person who bears the title of honorable.
The Honorable Mr. Smith attended the charity event last night.
Ông Smith Đáng Kính tham dự sự kiện từ thiện tối qua.
The Honorable Mrs. Johnson received an award for her community service.
Bà Johnson Đáng Kính nhận giải thưởng vì dịch vụ cộng đồng của mình.
The Honorable Dr. Lee is known for his work in public health.
Tiến sĩ Lee Đáng Kính nổi tiếng với công việc trong y tế công cộng.
Dạng danh từ của Honorable (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Honorable | Honorables |
Họ từ
Từ "honorable" (danh dự, đáng kính) mô tả phẩm chất của một người hoặc hành động có tính chất đáng tôn trọng và đạo đức cao. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ đối với những giá trị tích cực như trung thực và chính trực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm tương đối giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể dùng từ này để chỉ các thành viên trong Quốc hội (the Honorable), trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng ngữ nghĩa này.
Từ "honorable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honorabilis", mang nghĩa là "đáng tôn kính" hoặc "đáng vinh danh". Từ này được hình thành từ "honor", có nghĩa là danh dự, vinh quang. Trong lịch sử, "honorable" đã được sử dụng để mô tả những người có phẩm hạnh và sự kính trọng trong xã hội. Ý nghĩa này vẫn được bảo lưu trong ngữ cảnh hiện đại, nơi từ này chỉ những người có đạo đức cao cả và hành xử với danh dự.
Từ "honorable" được sử dụng khá thường xuyên trong các phần của IELTS như Speaking, Writing, Listening, và Reading. Trong phần Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về giá trị đạo đức hoặc phẩm hạnh của con người. Trong Writing, nó có thể được sử dụng để mô tả những hành động hoặc cá nhân đáng kính. Trong Listening và Reading, từ "honorable" thường được liên kết với các vấn đề xã hội, văn hóa và các nhân vật lịch sử. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến chính trị, văn hóa, và các nguyên tắc đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp