Bản dịch của từ Hopper trong tiếng Việt
Hopper

Hopper (Noun)
The energetic hopper entertained the crowd with his jumping skills.
Người nhảy năng động đã giải trí cho đám đông bằng kỹ năng nhảy của mình.
The shy girl is not a hopper and prefers to stay grounded.
Cô gái nhút nhát không phải là người nhảy và thích ở dưới đất.
Is the new student a talented hopper like the previous one?
Học sinh mới có phải là người nhảy tài năng như học sinh trước không?
Người hái hoa bia.
A person who picks hops.
The hopper works on the farm during the harvest season.
Người hái hoa bia làm việc trên trang trại trong mùa gặt.
Not every hopper enjoys the physical labor involved in hop picking.
Không phải mọi người hái hoa bia thích công việc vật lý liên quan.
Is the hopper responsible for delivering the harvested hops to market?
Người hái hoa bia có trách nhiệm vận chuyển hoa bia đã hái đến thị trường không?
The hopper was filled with rice for the food drive.
Thùng chứa đầy gạo cho chương trình cứu trợ thực phẩm.
The construction site did not have a hopper for waste disposal.
Công trường xây dựng không có thùng chứa để xử lý rác thải.
Is the hopper at the recycling center used for glass collection?
Thùng chứa tại trung tâm tái chế được sử dụng để thu gom thủy tinh?
Họ từ
Từ "hopper" có nghĩa chung là một thiết bị hoặc công cụ dùng để chứa và chuyển giao vật liệu, thường trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc công nghiệp chế biến. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, từ "hopper" có thể chỉ đến các thùng chứa dùng để đổ lương thực trong nông nghiệp hoặc các loại máy nghiền đá. Việc sử dụng từ này trong các ngành khác nhau có thể tạo ra những sự khác biệt về ý nghĩa và ứng dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "hopper" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hoppa", có nghĩa là "người nhảy" hoặc "cái gì đó nhảy". Căn nguyên Latin có thể xuất phát từ "hūpāre", có nghĩa là nhảy. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các thiết bị chứa và truyền tải vật liệu rời, nơi chúng nhảy hoặc trút xuống dưới. Ngày nay, từ "hopper" thường được dùng để chỉ các thiết bị công nghiệp hoặc nông nghiệp, mang tính chất nhấn mạnh chức năng vận chuyển, lưu trữ nguyên liệu.
Từ "hopper" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nói và viết liên quan đến chủ đề công nghệ hoặc kỹ thuật, nhưng không phổ biến trong các phần nghe và đọc. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "hopper" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và công nghiệp vận tải, chỉ các thiết bị chứa hoặc di chuyển vật liệu rời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
