Bản dịch của từ Horn of amalthea trong tiếng Việt

Horn of amalthea

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horn of amalthea (Phrase)

hˈɔɹn ˈʌv ˌæməlθˈiə
hˈɔɹn ˈʌv ˌæməlθˈiə
01

Thường được dùng theo nghĩa ẩn dụ để chỉ sự phong phú hoặc sung túc, như trong 'sừng sung túc' hoặc 'sừng dê đầy ắp'.

Often used metaphorically to signify abundance or plenty as in the horn of plenty or cornucopia

Ví dụ

The community garden is a horn of Amalthea for local families.

Vườn cộng đồng là chiếc sừng của Amalthea cho các gia đình địa phương.

This neighborhood does not serve as a horn of Amalthea anymore.

Khu phố này không còn là chiếc sừng của Amalthea nữa.

Is the new park a horn of Amalthea for our city?

Công viên mới có phải là chiếc sừng của Amalthea cho thành phố chúng ta không?

02

Một thuật ngữ hoặc thành ngữ cụ thể ám chỉ đến sừng của loài dê amalthea, gắn liền với việc nuôi dưỡng thần zeus sơ sinh trong thần thoại hy lạp.

A specific term or expression referring to the horn of the goat amalthea associated with the nurturing of the infant zeus in greek mythology

Ví dụ

The horn of Amalthea symbolizes nurturing in social relationships.

Sừng của Amalthea tượng trưng cho sự nuôi dưỡng trong các mối quan hệ xã hội.

The horn of Amalthea does not represent conflict in society.

Sừng của Amalthea không đại diện cho xung đột trong xã hội.

How does the horn of Amalthea relate to modern social issues?

Sừng của Amalthea liên quan như thế nào đến các vấn đề xã hội hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horn of amalthea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horn of amalthea

Không có idiom phù hợp