Bản dịch của từ Hospice care trong tiếng Việt

Hospice care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hospice care (Noun)

hˈɑspəs kˈɛɹ
hˈɑspəs kˈɛɹ
01

Một loại dịch vụ chăm sóc nhằm cung cấp sự thoải mái và hỗ trợ cho bệnh nhân trong giai đoạn cuối của một căn bệnh nan y.

A type of care designed to provide comfort and support to patients in the final phase of a terminal illness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chương trình chăm sóc giảm nhẹ có thể được thực hiện tại nhà của bệnh nhân hoặc trong một cơ sở chuyên biệt.

A program of palliative care that can be provided in a patient's home or in a specialized facility.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp chăm sóc tập trung vào chất lượng cuộc sống cho cả bệnh nhân và gia đình trong tình huống cuối đời.

An approach to care that focuses on the quality of life for both the patient and their family during end-of-life situations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hospice care/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hospice care

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.