Bản dịch của từ Hospice care trong tiếng Việt
Hospice care
Noun [U/C]

Hospice care (Noun)
hˈɑspəs kˈɛɹ
hˈɑspəs kˈɛɹ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chương trình chăm sóc giảm nhẹ có thể được thực hiện tại nhà của bệnh nhân hoặc trong một cơ sở chuyên biệt.
A program of palliative care that can be provided in a patient's home or in a specialized facility.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hospice care
Không có idiom phù hợp