Bản dịch của từ Hostler trong tiếng Việt

Hostler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hostler (Noun)

hˈɑsləɹ
hˈɑslɚ
01

Một công nhân làm việc tại quán trọ, nhà nghỉ hoặc chuồng ngựa để chăm sóc ngựa; một chú rể.

A worker employed at an inn hostelry or stable to look after horses a groom.

Ví dụ

The hostler cared for the horses at the local inn last summer.

Người chăm sóc ngựa đã chăm sóc những con ngựa tại quán trọ địa phương mùa hè qua.

The hostler did not clean the stables before the guests arrived.

Người chăm sóc ngựa đã không dọn dẹp chuồng ngựa trước khi khách đến.

Is the hostler available to help with the horses today?

Người chăm sóc ngựa có sẵn để giúp đỡ với những con ngựa hôm nay không?

02

(mở rộng) công nhân đường sắt được thuê để chăm sóc đầu máy xe lửa hoặc động cơ lớn khác; đặc biệt là một vận động viên đua ngựa.

By extension a railway worker employed to care for a locomotive or other large engine especially a yard jockey.

Ví dụ

The hostler prepared the train for departure at 6 AM yesterday.

Người chăm sóc đã chuẩn bị tàu cho chuyến đi lúc 6 giờ sáng hôm qua.

The hostler did not arrive on time for the morning shift.

Người chăm sóc không đến đúng giờ cho ca sáng.

Is the hostler responsible for checking the engine's condition daily?

Người chăm sóc có trách nhiệm kiểm tra tình trạng động cơ hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hostler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hostler

Không có idiom phù hợp