Bản dịch của từ Hours of service trong tiếng Việt

Hours of service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hours of service (Noun)

ˈaʊɚz ˈʌv sɝˈvəs
ˈaʊɚz ˈʌv sɝˈvəs
01

Các quy định về số giờ lái xe mà một tài xế được phép hoạt động một chiếc xe.

The regulations governing the number of hours a driver is allowed to operate a vehicle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành vận tải liên quan đến thời gian lái xe và thời gian nghỉ ngơi.

A term often used in the transportation industry related to driving time and rest periods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tổng thời gian mà một tài xế được phép có mặt tại nhiệm vụ, bao gồm cả các hoạt động lái xe và không lái xe.

The total time during which a driver is permitted to be on duty, including driving and non-driving activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hours of service cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hours of service

Không có idiom phù hợp