Bản dịch của từ Hours of service trong tiếng Việt

Hours of service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hours of service (Noun)

ˈaʊɚz ˈʌv sɝˈvəs
ˈaʊɚz ˈʌv sɝˈvəs
01

Các quy định về số giờ lái xe mà một tài xế được phép hoạt động một chiếc xe.

The regulations governing the number of hours a driver is allowed to operate a vehicle.

Ví dụ

The hours of service for drivers ensure safety on the roads.

Giờ phục vụ của tài xế đảm bảo an toàn trên đường.

The hours of service do not allow drivers to drive excessively.

Giờ phục vụ không cho phép tài xế lái xe quá mức.

What are the current hours of service regulations for truck drivers?

Quy định giờ phục vụ hiện tại cho tài xế xe tải là gì?

02

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành vận tải liên quan đến thời gian lái xe và thời gian nghỉ ngơi.

A term often used in the transportation industry related to driving time and rest periods.

Ví dụ

The new law limits drivers' hours of service to improve safety.

Luật mới giới hạn giờ phục vụ của tài xế để cải thiện an toàn.

Drivers do not exceed their hours of service during long trips.

Tài xế không vượt quá giờ phục vụ của họ trong những chuyến đi dài.

How are hours of service monitored for truck drivers in the city?

Giờ phục vụ được theo dõi như thế nào đối với tài xế xe tải trong thành phố?

03

Tổng thời gian mà một tài xế được phép có mặt tại nhiệm vụ, bao gồm cả các hoạt động lái xe và không lái xe.

The total time during which a driver is permitted to be on duty, including driving and non-driving activities.

Ví dụ

The driver’s hours of service are strictly regulated by federal law.

Giờ phục vụ của tài xế được quy định nghiêm ngặt bởi luật liên bang.

Many drivers exceed their hours of service, risking safety.

Nhiều tài xế vượt quá giờ phục vụ, gây nguy hiểm.

Are you aware of the hours of service rules for drivers?

Bạn có biết quy định về giờ phục vụ cho tài xế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hours of service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hours of service

Không có idiom phù hợp