Bản dịch của từ Houseman trong tiếng Việt

Houseman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Houseman (Noun)

01

(chủ yếu là vương quốc anh) sinh viên tốt nghiệp y khoa có kinh nghiệm thực tế tại bệnh viện; một viên chức nhà.

Chiefly uk a medical graduate gaining practical experience in a hospital a house officer.

Ví dụ

Dr. Smith is a houseman at City Hospital in London.

Bác sĩ Smith là một nhà thực tập tại Bệnh viện City ở London.

Many housemen do not receive proper training during their first year.

Nhiều nhà thực tập không nhận được đào tạo đúng trong năm đầu tiên.

Is the houseman responsible for patient care in the ward?

Nhà thực tập có trách nhiệm chăm sóc bệnh nhân trong khoa không?

The houseman assisted the senior doctors during the surgery.

Y tá trợ giúp bác sĩ cấp cao trong lúc phẫu thuật.

The hospital doesn't have any houseman positions available at the moment.

Bệnh viện hiện không có vị trí y tá thực tập nào.

02

(hiện nay chủ yếu là hoa kỳ) một người theo dõi nam hoặc thuộc hạ; một người giúp việc nam hoặc người hầu.

Now chiefly us a male follower or retainer a male domestic worker or servant.

Ví dụ

The houseman helped organize the charity event for local families in need.

Người phục vụ đã giúp tổ chức sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương.

Many people do not hire a houseman for their household chores today.

Nhiều người không thuê người phục vụ cho công việc nhà ngày nay.

Is the houseman responsible for cleaning and cooking in large households?

Người phục vụ có phải chịu trách nhiệm dọn dẹp và nấu ăn trong các hộ gia đình lớn không?

The houseman prepared breakfast for the family every morning.

Người hầu chuẩn bị bữa sáng cho gia đình mỗi sáng.

The family decided not to hire a houseman due to budget constraints.

Gia đình quyết định không thuê người hầu vì hạn chế ngân sách.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Houseman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Houseman

Không có idiom phù hợp