Bản dịch của từ Houseman trong tiếng Việt
Houseman
Houseman (Noun)
Dr. Smith is a houseman at City Hospital in London.
Bác sĩ Smith là một nhà thực tập tại Bệnh viện City ở London.
Many housemen do not receive proper training during their first year.
Nhiều nhà thực tập không nhận được đào tạo đúng trong năm đầu tiên.
Is the houseman responsible for patient care in the ward?
Nhà thực tập có trách nhiệm chăm sóc bệnh nhân trong khoa không?
The houseman assisted the senior doctors during the surgery.
Y tá trợ giúp bác sĩ cấp cao trong lúc phẫu thuật.
The hospital doesn't have any houseman positions available at the moment.
Bệnh viện hiện không có vị trí y tá thực tập nào.
The houseman helped organize the charity event for local families in need.
Người phục vụ đã giúp tổ chức sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương.
Many people do not hire a houseman for their household chores today.
Nhiều người không thuê người phục vụ cho công việc nhà ngày nay.
Is the houseman responsible for cleaning and cooking in large households?
Người phục vụ có phải chịu trách nhiệm dọn dẹp và nấu ăn trong các hộ gia đình lớn không?
The houseman prepared breakfast for the family every morning.
Người hầu chuẩn bị bữa sáng cho gia đình mỗi sáng.
The family decided not to hire a houseman due to budget constraints.
Gia đình quyết định không thuê người hầu vì hạn chế ngân sách.
Từ "houseman" trong tiếng Anh có nghĩa là một bác sĩ thực tập nội trú, thường là người mới tốt nghiệp trường y và đang trong giai đoạn thực hành tại bệnh viện. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng thuật ngữ "intern" hoặc "residents" để chỉ những bác sĩ này. Sự khác biệt này không chỉ ảnh hưởng đến việc sử dụng từ mà còn phản ánh khác biệt trong hệ thống đào tạo y khoa giữa hai vùng văn hóa.
Từ "houseman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "house" (nhà) và "man" (người). Nguồn gốc Latin của "man" là "hominem", có nghĩa là con người. Thuật ngữ này xuất hiện trong hệ thống y tế vào thế kỷ 20, chỉ những bác sĩ nội trú, thường làm việc trong bệnh viện. Sự gắn kết giữa khái niệm "nhà" và "người" phản ánh vai trò của họ như những người chăm sóc bệnh nhân trong môi trường bệnh viện.
Từ "houseman" thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến y học, đặc biệt là trong lĩnh vực đào tạo bác sĩ. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần viết liên quan đến các chủ đề y tế hoặc nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để chỉ bác sĩ nội trú, thường hoạt động trong bệnh viện, hỗ trợ cho các bác sĩ có kinh nghiệm hơn. Sự phổ biến của nó chủ yếu giới hạn trong các tài liệu chuyên ngành và cuộc thảo luận về nghề nghiệp trong y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp