Bản dịch của từ Hypothecation trong tiếng Việt

Hypothecation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypothecation(Noun)

hˌaɪpəθətˈɛkʃən
hˌaɪpəθətˈɛkʃən
01

Trong tài chính, thực hành sử dụng tài sản để đảm bảo một khoản vay.

In finance, the practice of using assets to secure a loan.

Ví dụ
02

Một quá trình pháp lý mà người vay cung cấp cho người cho vay một tài sản đảm bảo cho một khoản nợ trong khi vẫn giữ quyền sở hữu tài sản.

A legal process by which a borrower provides a lender with security for a debt while retaining ownership of the asset.

Ví dụ
03

Hành động cam kết một tài sản như đảm bảo mà không chuyển nhượng quyền sở hữu.

The act of pledging an asset as collateral without transferring ownership.

Ví dụ