Bản dịch của từ Hypothecation trong tiếng Việt

Hypothecation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypothecation (Noun)

hˌaɪpəθətˈɛkʃən
hˌaɪpəθətˈɛkʃən
01

Hành động cam kết một tài sản như đảm bảo mà không chuyển nhượng quyền sở hữu.

The act of pledging an asset as collateral without transferring ownership.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong tài chính, thực hành sử dụng tài sản để đảm bảo một khoản vay.

In finance, the practice of using assets to secure a loan.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quá trình pháp lý mà người vay cung cấp cho người cho vay một tài sản đảm bảo cho một khoản nợ trong khi vẫn giữ quyền sở hữu tài sản.

A legal process by which a borrower provides a lender with security for a debt while retaining ownership of the asset.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypothecation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypothecation

Không có idiom phù hợp