Bản dịch của từ Hypothecation trong tiếng Việt
Hypothecation
Noun [U/C]

Hypothecation(Noun)
hˌaɪpəθətˈɛkʃən
hˌaɪpəθətˈɛkʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Hành động cam kết một tài sản như đảm bảo mà không chuyển nhượng quyền sở hữu.
The act of pledging an asset as collateral without transferring ownership.
Ví dụ
