Bản dịch của từ I.o.u. trong tiếng Việt

I.o.u.

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

I.o.u. (Noun)

ˈaɪ . ˈoʊ jˈu
ˈaɪ . ˈoʊ jˈu
01

Một sự thừa nhận bằng văn bản về một khoản nợ, đặc biệt là một khoản nợ không chính thức đề cập đến một khoản nợ không chính thức.

A written acknowledgment of a debt especially an informal one referring to an informal debt.

Ví dụ

I gave John an i.o.u. for twenty dollars last week.

Tôi đã đưa cho John một tờ giấy ghi nợ hai mươi đô la tuần trước.

She did not write an i.o.u. for her borrowed books.

Cô ấy đã không viết một tờ giấy ghi nợ cho những cuốn sách mượn.

Did you receive an i.o.u. from Mike for dinner?

Bạn có nhận được tờ giấy ghi nợ từ Mike cho bữa tối không?

02

Một văn bản xác nhận rằng một số tiền nhất định đã được vay và sẽ được hoàn trả vào một ngày nhất định, thường kèm theo lãi suất.

A written acknowledgment that a specified sum of money has been borrowed and will be repaid on a certain date usually with an interest charge.

Ví dụ

John gave me an I.O.U. for fifty dollars yesterday.

John đã đưa cho tôi một giấy nợ năm mươi đô la hôm qua.

She did not write an I.O.U. for the borrowed money.

Cô ấy đã không viết giấy nợ cho số tiền đã vay.

Did you receive an I.O.U. from Mark for the loan?

Bạn có nhận được giấy nợ từ Mark cho khoản vay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/i.o.u./

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with I.o.u.

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.