Bản dịch của từ Identic trong tiếng Việt
Identic

Identic (Adjective)
The twins are identic in appearance and personality, like Anna and Elsa.
Hai chị em sinh đôi giống hệt nhau về ngoại hình và tính cách, như Anna và Elsa.
The two reports are not identic; they have different conclusions.
Hai báo cáo này không giống hệt nhau; chúng có kết luận khác nhau.
Are these two paintings identic in style and color scheme?
Hai bức tranh này có giống hệt nhau về phong cách và màu sắc không?
(ngoại giao, lỗi thời) thống nhất chính xác về tình cảm, quan điểm cũng như hình thức hoặc cách thức diễn đạt; áp dụng cho hành động phối hợp hoặc ngôn ngữ được hai hoặc nhiều chính phủ sử dụng khi đối xử với chính phủ khác.
Diplomacy obsolete precisely agreeing in sentiment or opinion and form or manner of expression applied to concerted action or language used by two or more governments in treating with another government.
The identic views of both parties led to a successful agreement.
Quan điểm giống hệt nhau của cả hai bên đã dẫn đến thỏa thuận thành công.
Their identic approaches to social issues are not always effective.
Cách tiếp cận giống hệt nhau của họ đối với các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng hiệu quả.
Are the identic policies of these governments truly beneficial for society?
Các chính sách giống hệt nhau của các chính phủ này có thực sự có lợi cho xã hội không?
Từ "identic" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "giống hệt" hoặc "tương tự một cách hoàn toàn". Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong văn viết chính thức và thường không phổ biến bằng "identical". Cả hai từ này đều xuất phát từ gốc Latin, nhưng "identic" thường được sử dụng trong một số lĩnh vực chuyên môn hoặc lý thuyết, trong khi "identical" là hình thức được dùng rộng rãi và có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "identic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "identicus", có nghĩa là "giống nhau" hoặc "như nhau". Từ này được hình thành từ gốc "idem", nghĩa là "cùng một". Trong ngữ cảnh hiện đại, "identic" được sử dụng để mô tả những vật thể hay khái niệm hoàn toàn giống nhau hoặc tương đồng về mặt đặc điểm. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh khả năng của con người trong việc nhận diện và phân biệt các khía cạnh tương đồng trong đời sống và tư duy.
Từ "identic" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và có thể không xuất hiện trong tài liệu ôn tập chính thức. Trong ngữ cảnh khác, "identic" thường được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như tâm lý học hoặc triết học để chỉ sự đồng nhất, giống nhau giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về nhận thức hoặc so sánh giữa các thực thể, đặc biệt khi phân tích sự giống nhau trong định nghĩa hoặc đặc tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp