Bản dịch của từ Identic trong tiếng Việt

Identic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Identic (Adjective)

aɪdˈɛntɪk
aɪdˈɛntɪk
01

(lỗi thời) giống hệt nhau.

Obsolete identical.

Ví dụ

The twins are identic in appearance and personality, like Anna and Elsa.

Hai chị em sinh đôi giống hệt nhau về ngoại hình và tính cách, như Anna và Elsa.

The two reports are not identic; they have different conclusions.

Hai báo cáo này không giống hệt nhau; chúng có kết luận khác nhau.

Are these two paintings identic in style and color scheme?

Hai bức tranh này có giống hệt nhau về phong cách và màu sắc không?

02

(ngoại giao, lỗi thời) thống nhất chính xác về tình cảm, quan điểm cũng như hình thức hoặc cách thức diễn đạt; áp dụng cho hành động phối hợp hoặc ngôn ngữ được hai hoặc nhiều chính phủ sử dụng khi đối xử với chính phủ khác.

Diplomacy obsolete precisely agreeing in sentiment or opinion and form or manner of expression applied to concerted action or language used by two or more governments in treating with another government.

Ví dụ

The identic views of both parties led to a successful agreement.

Quan điểm giống hệt nhau của cả hai bên đã dẫn đến thỏa thuận thành công.

Their identic approaches to social issues are not always effective.

Cách tiếp cận giống hệt nhau của họ đối với các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng hiệu quả.

Are the identic policies of these governments truly beneficial for society?

Các chính sách giống hệt nhau của các chính phủ này có thực sự có lợi cho xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/identic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Identic

Không có idiom phù hợp