Bản dịch của từ If anything trong tiếng Việt
If anything

If anything (Adverb)
If anything, social media increases loneliness among teenagers like Sarah.
Nếu có gì, mạng xã hội làm tăng cảm giác cô đơn ở thanh thiếu niên như Sarah.
Social gatherings do not, if anything, help shy people like John.
Các buổi gặp gỡ xã hội không, nếu có gì, giúp những người nhút nhát như John.
Do social activities improve mental health, if anything?
Các hoạt động xã hội có cải thiện sức khỏe tâm thần không, nếu có gì?
Do you think, if anything, social media helps relationships?
Bạn có nghĩ rằng, nếu có, mạng xã hội giúp các mối quan hệ không?
Social gatherings do not, if anything, make people feel less lonely.
Các buổi gặp gỡ xã hội không, nếu có, làm cho mọi người cảm thấy cô đơn hơn.
What do you believe, if anything, can improve community engagement?
Bạn tin rằng, nếu có, điều gì có thể cải thiện sự tham gia của cộng đồng?
Cụm từ "if anything" thường được sử dụng để thể hiện rằng điều gì đó có thể là đúng, nhưng bổ sung thêm rằng điều đó không nhất thiết là chính xác, và trạng thái hoặc sự thật khác có thể còn mạnh mẽ hơn. Cụm từ này có thể được dịch là "nếu có gì" trong tiếng Việt. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng.
Cụm từ "if anything" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiểu từ "if" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "ibi" và danh từ "anything" từ tiếng Anh trung, có nguồn gốc từ "an" (một) và "thing" (vật). Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh một lập luận, cho thấy rằng nếu có điều gì đó đúng thì điều đó cũng có thể làm nổi bật ý nghĩa hay quan điểm đang được trình bày. Việc sử dụng cụm từ này cho thấy sự phát triển ngôn ngữ, phản ánh cách diễn đạt ý tưởng và ý nghĩa trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "if anything" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong bài viết và nói. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất trung bình, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi người nói hoặc người viết muốn nhấn mạnh một quan điểm hoặc làm rõ một tình huống. Bên ngoài kỳ thi, cụm từ này thường được dùng trong tranh luận hoặc phân tích lý luận, nhằm nhấn mạnh sự khác biệt hoặc sự điều chỉnh trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



