Bản dịch của từ If the worst comes to the worst trong tiếng Việt
If the worst comes to the worst
If the worst comes to the worst (Phrase)
If the worst comes to the worst, we will find new friends.
Nếu điều tồi tệ nhất xảy ra, chúng tôi sẽ tìm bạn mới.
I don't think the worst will come; we will be fine.
Tôi không nghĩ điều tồi tệ sẽ xảy ra; chúng tôi sẽ ổn.
What will you do if the worst comes to the worst?
Bạn sẽ làm gì nếu điều tồi tệ nhất xảy ra?
Một diễn đạt cho thấy rằng nếu mọi thứ khác thất bại, đây là biện pháp cuối cùng.
An expression suggesting that if all else fails, this is the last resort.
If the worst comes to the worst, we will seek community support.
Nếu tình huống xấu nhất xảy ra, chúng tôi sẽ tìm sự hỗ trợ cộng đồng.
We won't abandon our values if the worst comes to the worst.
Chúng tôi sẽ không từ bỏ giá trị của mình nếu tình huống xấu nhất xảy ra.
What will we do if the worst comes to the worst?
Chúng ta sẽ làm gì nếu tình huống xấu nhất xảy ra?
If the worst comes to the worst, we can hold a fundraiser.
Nếu tình huống xấu nhất xảy ra, chúng ta có thể tổ chức gây quỹ.
We won't give up hope, even if the worst comes to the worst.
Chúng ta sẽ không từ bỏ hy vọng, ngay cả khi tình huống xấu nhất xảy ra.
What will we do if the worst comes to the worst?
Chúng ta sẽ làm gì nếu tình huống xấu nhất xảy ra?
Cụm từ "if the worst comes to the worst" được sử dụng để diễn tả một tình huống xấu nhất có thể xảy ra, thường mang tính chất dự đoán hoặc lo ngại. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ có thể thường thấy trong giao tiếp hàng ngày hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể xuất hiện trong văn viết và những tình huống chính thức hơn.