Bản dịch của từ Illuminated trong tiếng Việt
Illuminated

Illuminated (Adjective)
The park was illuminated beautifully during the festival last Saturday.
Công viên được chiếu sáng tuyệt đẹp trong lễ hội thứ Bảy tuần trước.
The community center was not illuminated at night, causing safety concerns.
Trung tâm cộng đồng không được chiếu sáng vào ban đêm, gây ra lo ngại về an toàn.
Is the city square illuminated for the upcoming New Year celebration?
Quảng trường thành phố có được chiếu sáng cho lễ đón năm mới sắp tới không?
(của một bản thảo) được trang trí và minh họa.
Of a manuscript decorated and illustrated.
The illuminated manuscript showed vibrant colors and detailed illustrations.
Bản thảo được trang trí cho thấy màu sắc rực rỡ và hình minh họa chi tiết.
The community center did not have any illuminated manuscripts on display.
Trung tâm cộng đồng không có bản thảo nào được trang trí để trưng bày.
Are there any illuminated manuscripts in the local library collection?
Có bản thảo nào được trang trí trong bộ sưu tập của thư viện địa phương không?
Họ từ
Thuật ngữ "illuminated" xuất phát từ động từ "illuminate", mang nghĩa là cung cấp ánh sáng hoặc làm rõ ràng, hiểu biết về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "illuminated" có thể chỉ việc làm sáng một không gian vật lý hoặc một khái niệm trừu tượng, thường được sử dụng trong nghệ thuật và triết học để chỉ sự soi sáng tư tưởng.
Từ "illuminated" có nguồn gốc từ động từ Latin "illuminare", trong đó "il-" có nghĩa là "trong" và "lumen" có nghĩa là "ánh sáng". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu được dùng để chỉ việc chiếu sáng hay làm rực rỡ, thường là trong bối cảnh nghệ thuật như tranh minh họa. Ngày nay, "illuminated" không chỉ đề cập đến ánh sáng vật lý mà còn ám chỉ đến sự khai sáng về mặt trí tuệ hay tinh thần, thể hiện một trạng thái nhận thức cao hơn.
Từ “illuminated” xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi bàn về chủ đề nghệ thuật hoặc kiến trúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự chiếu sáng hoặc làm rõ một vấn đề nào đó, như trong văn học hoặc công nghệ. Việc hiểu rõ từ này hỗ trợ người học diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và chính xác hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp