Bản dịch của từ Illuminate trong tiếng Việt
Illuminate

Illuminate(Verb)
(nội động) tiếp xúc với ánh sáng.
(intransitive) to be exposed to light.
(ngoại động) dùng đèn trang trí vật gì đó.
(transitive) to decorate something with lights.
(ngoại động, nghĩa bóng) làm rõ hoặc làm cho điều gì đó dễ hiểu.
(transitive, figurative) to clarify or make something understandable.
Dạng động từ của Illuminate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Illuminate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Illuminated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Illuminated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Illuminates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Illuminating |
Illuminate(Noun)
Có người cho rằng mình có một mức độ giác ngộ khác thường.
Someone thought to have an unusual degree of enlightenment.
Dạng danh từ của Illuminate (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Illuminate | Illuminates |
Illuminate(Adjective)
(lỗi thời) giác ngộ.
(obsolete) enlightened.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "illuminate" có nghĩa là chiếu sáng hoặc làm sáng tỏ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó cũng được sử dụng để chỉ việc giải thích hoặc làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "illuminate" được sử dụng tương đối thống nhất, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này còn có thể liên quan đến các hoạt động nghệ thuật như trang trí ánh sáng trong các lễ hội.
Từ "illuminate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "illuminare", có nghĩa là "chiếu sáng" hoặc "làm rõ". Từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào) và gốc "lumin-" (ánh sáng). Sự chuyển biến nghĩa của từ này từ việc chỉ đơn thuần tạo ra ánh sáng sang việc "làm sáng tỏ" các khía cạnh trừu tượng, như tri thức hay ý tưởng, phản ánh sự phát triển của nó trong ngữ nghĩa và sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ hiện đại.
Từ "illuminate" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường yêu cầu thí sinh hiểu các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để miêu tả quá trình làm sáng tỏ một vấn đề hay khái niệm. Bên cạnh đó, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, nghệ thuật, và giáo dục, thể hiện việc cung cấp ánh sáng hoặc tăng cường hiểu biết.
Họ từ
Từ "illuminate" có nghĩa là chiếu sáng hoặc làm sáng tỏ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó cũng được sử dụng để chỉ việc giải thích hoặc làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "illuminate" được sử dụng tương đối thống nhất, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này còn có thể liên quan đến các hoạt động nghệ thuật như trang trí ánh sáng trong các lễ hội.
Từ "illuminate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "illuminare", có nghĩa là "chiếu sáng" hoặc "làm rõ". Từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào) và gốc "lumin-" (ánh sáng). Sự chuyển biến nghĩa của từ này từ việc chỉ đơn thuần tạo ra ánh sáng sang việc "làm sáng tỏ" các khía cạnh trừu tượng, như tri thức hay ý tưởng, phản ánh sự phát triển của nó trong ngữ nghĩa và sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ hiện đại.
Từ "illuminate" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường yêu cầu thí sinh hiểu các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để miêu tả quá trình làm sáng tỏ một vấn đề hay khái niệm. Bên cạnh đó, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, nghệ thuật, và giáo dục, thể hiện việc cung cấp ánh sáng hoặc tăng cường hiểu biết.
