Bản dịch của từ Illuminated trong tiếng Việt

Illuminated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illuminated (Adjective)

01

Chiếu xạ bằng ánh sáng, thắp sáng.

Irradiated by light lit.

Ví dụ

The park was illuminated beautifully during the festival last Saturday.

Công viên được chiếu sáng tuyệt đẹp trong lễ hội thứ Bảy tuần trước.

The community center was not illuminated at night, causing safety concerns.

Trung tâm cộng đồng không được chiếu sáng vào ban đêm, gây ra lo ngại về an toàn.

Is the city square illuminated for the upcoming New Year celebration?

Quảng trường thành phố có được chiếu sáng cho lễ đón năm mới sắp tới không?

02

(của một bản thảo) được trang trí và minh họa.

Of a manuscript decorated and illustrated.

Ví dụ

The illuminated manuscript showed vibrant colors and detailed illustrations.

Bản thảo được trang trí cho thấy màu sắc rực rỡ và hình minh họa chi tiết.

The community center did not have any illuminated manuscripts on display.

Trung tâm cộng đồng không có bản thảo nào được trang trí để trưng bày.

Are there any illuminated manuscripts in the local library collection?

Có bản thảo nào được trang trí trong bộ sưu tập của thư viện địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Illuminated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illuminated

Không có idiom phù hợp