Bản dịch của từ Illuminates trong tiếng Việt
Illuminates

Illuminates (Verb)
The report illuminates the issues of poverty in urban areas.
Báo cáo làm sáng tỏ các vấn đề về nghèo đói ở khu vực đô thị.
The documentary does not illuminate the root causes of social inequality.
Bộ phim tài liệu không làm sáng tỏ nguyên nhân gốc rễ của sự bất bình đẳng xã hội.
How does the study illuminate the impact of education on society?
Nghiên cứu làm sáng tỏ tác động của giáo dục đến xã hội như thế nào?
Làm cho điều gì đó rõ ràng hoặc dễ hiểu hơn.
To make something clear or easier to understand.
The report illuminates the issues facing our community today.
Báo cáo làm rõ các vấn đề mà cộng đồng chúng ta đang gặp phải.
The presentation does not illuminate the social challenges effectively.
Bài thuyết trình không làm rõ các thách thức xã hội một cách hiệu quả.
How does this article illuminate social inequality in America?
Bài viết này làm rõ sự bất bình đẳng xã hội ở Mỹ như thế nào?
The documentary illuminates social issues faced by low-income families in America.
Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ các vấn đề xã hội của gia đình thu nhập thấp ở Mỹ.
The seminar does not illuminate the importance of community service effectively.
Hội thảo không làm sáng tỏ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng một cách hiệu quả.
How does the program illuminate the challenges of urban poverty?
Chương trình làm sáng tỏ những thách thức của nghèo đói đô thị như thế nào?
Dạng động từ của Illuminates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Illuminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Illuminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Illuminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Illuminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Illuminating |
Họ từ
Từ "illuminates" xuất phát từ động từ "illuminate", có nghĩa là chiếu sáng hoặc làm sáng tỏ một ý tưởng, khái niệm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "illuminate" có thể được áp dụng trong cả hai lĩnh vực khoa học và nghệ thuật, như trong các buổi thuyết trình hay phân tích văn học, nhằm làm nổi bật những thực tế hoặc ý tưởng quan trọng.