Bản dịch của từ Illuminates trong tiếng Việt

Illuminates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illuminates (Verb)

ɪlˈuməneɪts
ɪlˈuməneɪts
01

Cung cấp hoặc làm sáng tỏ điều gì đó.

To provide or cast light on something.

Ví dụ

The report illuminates the issues of poverty in urban areas.

Báo cáo làm sáng tỏ các vấn đề về nghèo đói ở khu vực đô thị.

The documentary does not illuminate the root causes of social inequality.

Bộ phim tài liệu không làm sáng tỏ nguyên nhân gốc rễ của sự bất bình đẳng xã hội.

How does the study illuminate the impact of education on society?

Nghiên cứu làm sáng tỏ tác động của giáo dục đến xã hội như thế nào?

02

Làm cho điều gì đó rõ ràng hoặc dễ hiểu hơn.

To make something clear or easier to understand.

Ví dụ

The report illuminates the issues facing our community today.

Báo cáo làm rõ các vấn đề mà cộng đồng chúng ta đang gặp phải.

The presentation does not illuminate the social challenges effectively.

Bài thuyết trình không làm rõ các thách thức xã hội một cách hiệu quả.

How does this article illuminate social inequality in America?

Bài viết này làm rõ sự bất bình đẳng xã hội ở Mỹ như thế nào?

03

Giáo dục hoặc khai sáng cho ai đó.

To educate or enlighten someone.

Ví dụ

The documentary illuminates social issues faced by low-income families in America.

Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ các vấn đề xã hội của gia đình thu nhập thấp ở Mỹ.

The seminar does not illuminate the importance of community service effectively.

Hội thảo không làm sáng tỏ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng một cách hiệu quả.

How does the program illuminate the challenges of urban poverty?

Chương trình làm sáng tỏ những thách thức của nghèo đói đô thị như thế nào?

Dạng động từ của Illuminates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Illuminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Illuminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Illuminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Illuminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Illuminating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illuminates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illuminates

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.