Bản dịch của từ Imburse trong tiếng Việt
Imburse

Imburse (Verb)
During the feast, she would imburse coins in her purse.
Trong bữa tiệc, cô ấy sẽ bỏ tiền xu vào ví của mình.
The community decided to imburse funds for the local charity event.
Cộng đồng quyết định hoàn tiền cho sự kiện từ thiện địa phương.
He would imburse his earnings to support the social cause.
Anh ấy sẽ chuyển số tiền kiếm được của mình để hỗ trợ cho mục đích xã hội.
John decided to imburse his friend for the dinner they shared.
John quyết định bồi hoàn cho bạn mình cho bữa tối mà họ chia sẻ.
The organization promised to imburse the volunteers for their expenses.
Tổ chức hứa sẽ hoàn trả chi phí cho các tình nguyện viên.
She imbursted the money to her colleague as a gesture of goodwill.
Cô ấy đã chuyển số tiền này cho đồng nghiệp của mình như một cử chỉ thiện chí.
Charity organizations imburse families affected by natural disasters.
Các tổ chức từ thiện hỗ trợ tài chính cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
The government imbursts low-income citizens with financial assistance.
Chính phủ hỗ trợ tài chính cho những công dân có thu nhập thấp.
Volunteers imburse homeless shelters with donations to support the community.
Các tình nguyện viên tài trợ cho những nơi trú ẩn dành cho người vô gia cư bằng các khoản quyên góp để hỗ trợ cộng đồng.
"Imburse" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là hoàn trả hoặc bồi hoàn một khoản tiền đã chi tiêu. Từ này ít được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thường bị thay thế bởi "reimburse". Dưới đây là sự khác biệt: trong tiếng Anh Anh, "reimburse" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh tài chính, trong khi "imburse" có thể được coi là từ lỗi thời hoặc ít gặp. Cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự nhưng "reimburse" được ưu tiên sử dụng trong thực tiễn.
Từ "imburse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "imbursare", xuất phát từ "in-" có nghĩa là "vào" và "bursa" có nghĩa là "túi". Ban đầu, từ này dùng để chỉ việc đặt tiền vào túi, qua thời gian, "imburse" đã phát triển thành ý nghĩa hiện tại là hoàn trả hoặc bồi thường chi phí cho ai đó. Chức năng của từ này trong ngữ cảnh tài chính và thương mại ngày nay phản ánh sự kết nối giữa vấn đề tiền bạc và quy trình hoàn trả.
Từ "imburse" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đó tần suất xuất hiện của nó trong kỳ thi này là khá thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "imburse" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kế toán, liên quan đến việc hoàn trả một khoản tiền đã chi trả cho một dịch vụ hoặc hàng hóa. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu thương mại, hợp đồng hoặc hóa đơn.