Bản dịch của từ Impermanence trong tiếng Việt
Impermanence
Noun [U/C]
Impermanence (Noun)
ɨmpɹˈɛməntəns
ɨmpɹˈɛməntəns
Ví dụ
The impermanence of trends affects social media engagement strategies significantly.
Tính tạm thời của xu hướng ảnh hưởng lớn đến chiến lược tương tác mạng xã hội.
The impermanence of friendships can be challenging for many young adults.
Tính tạm thời của tình bạn có thể là thách thức với nhiều người trẻ.
Is the impermanence of social events making people less committed?
Liệu tính tạm thời của các sự kiện xã hội có khiến mọi người ít cam kết hơn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Impermanence
Không có idiom phù hợp