Bản dịch của từ Impermanence trong tiếng Việt
Impermanence

Impermanence (Noun)
The impermanence of trends affects social media engagement strategies significantly.
Tính tạm thời của xu hướng ảnh hưởng lớn đến chiến lược tương tác mạng xã hội.
The impermanence of friendships can be challenging for many young adults.
Tính tạm thời của tình bạn có thể là thách thức với nhiều người trẻ.
Is the impermanence of social events making people less committed?
Liệu tính tạm thời của các sự kiện xã hội có khiến mọi người ít cam kết hơn không?
Họ từ
Tính bất permanence (impermanence) đề cập đến khái niệm rằng mọi sự vật, hiện tượng đều không tồn tại mãi mãi và luôn thay đổi. Từ này thường được sử dụng trong triết học Phật giáo để diễn tả sự tự nhiên của cuộc sống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa phiên bản Anh và Mỹ của từ này. Tuy nhiên, trong văn hóa phương Tây, impermanence thường gắn liền với ý niệm về sự chấp nhận sự biến đổi của cuộc sống.
Từ "impermanence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "impermanens", trong đó "in-" có nghĩa là không và "permanens" là biến thể của "permanere" có nghĩa là tồn tại, ở lại. Khái niệm này ám chỉ tính chất không bền vững, thường được sử dụng trong triết học, đặc biệt là trong Phật giáo. Sự kết hợp giữa các yếu tố này thể hiện thực trạng rằng mọi thứ đều thay đổi và không có gì duy trì mãi mãi, tương ứng với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "impermanence" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường mang tính cụ thể hơn và dễ hiểu. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong phần Viết và Nói, đặc biệt liên quan đến các chủ đề triết học hoặc tâm linh. Trong các bối cảnh khác, "impermanence" thường được sử dụng trong triết lý Phật giáo để mô tả tính chất không vĩnh cửu của sự vật, được áp dụng trong các cuộc thảo luận về thời gian, sự thay đổi và cái chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp