Bản dịch của từ In favour of trong tiếng Việt
In favour of

In favour of (Phrase)
Many citizens are in favour of stricter laws against pollution.
Nhiều công dân ủng hộ các luật nghiêm ngặt hơn chống ô nhiễm.
Some people are not in favour of raising taxes for social programs.
Một số người không ủng hộ việc tăng thuế cho các chương trình xã hội.
Are you in favour of increasing funding for public education?
Bạn có ủng hộ việc tăng ngân sách cho giáo dục công cộng không?
Many citizens are in favour of stricter environmental laws in 2023.
Nhiều công dân ủng hộ các luật môi trường nghiêm ngặt vào năm 2023.
Some people are not in favour of raising taxes for social programs.
Một số người không ủng hộ việc tăng thuế cho các chương trình xã hội.
Are local businesses in favour of the new community development plan?
Các doanh nghiệp địa phương có ủng hộ kế hoạch phát triển cộng đồng mới không?
Many citizens are in favour of stricter laws against pollution.
Nhiều công dân ủng hộ các luật nghiêm ngặt hơn chống ô nhiễm.
Not everyone is in favour of increasing taxes for social programs.
Không phải ai cũng ủng hộ việc tăng thuế cho các chương trình xã hội.
Are you in favour of the new recycling initiative in our city?
Bạn có ủng hộ sáng kiến tái chế mới ở thành phố chúng ta không?
Many people are in favour of social media for communication.
Nhiều người ủng hộ mạng xã hội để giao tiếp.
She is not in favour of increasing taxes for social programs.
Cô ấy không ủng hộ việc tăng thuế cho các chương trình xã hội.
Are you in favour of free education for all students?
Bạn có ủng hộ giáo dục miễn phí cho tất cả sinh viên không?
Many citizens are in favour of stricter laws on pollution.
Nhiều công dân ủng hộ các luật nghiêm ngặt về ô nhiễm.
They are not in favour of reducing social welfare benefits.
Họ không ủng hộ việc cắt giảm phúc lợi xã hội.
Có sở thích về một cái gì đó.
Having a preference for something
Many people are in favour of stricter laws against social media bullying.
Nhiều người ủng hộ các luật nghiêm ngặt chống lại bắt nạt trên mạng xã hội.
Not everyone is in favour of increasing taxes for social programs.
Không phải ai cũng ủng hộ việc tăng thuế cho các chương trình xã hội.
Are you in favour of more public parks in our community?
Bạn có ủng hộ việc xây dựng thêm công viên công cộng trong cộng đồng không?
Many people are in favour of social equality and justice initiatives.
Nhiều người ủng hộ các sáng kiến về bình đẳng và công lý xã hội.
Some citizens are not in favour of increased taxes for social programs.
Một số công dân không ủng hộ việc tăng thuế cho các chương trình xã hội.
Many people are in favour of reducing plastic waste in society.
Nhiều người ủng hộ việc giảm rác thải nhựa trong xã hội.
They are not in favour of increasing taxes for the wealthy.
Họ không ủng hộ việc tăng thuế cho người giàu.
Are you in favour of free public transportation for everyone?
Bạn có ủng hộ việc miễn phí giao thông công cộng cho mọi người không?
Many people are in favour of social equality in today's society.
Nhiều người ủng hộ bình đẳng xã hội trong xã hội ngày nay.
She is not in favour of increasing taxes for low-income families.
Cô ấy không ủng hộ việc tăng thuế cho các gia đình thu nhập thấp.
In favour of (Idiom)
Để biểu thị sự ủng hộ hoặc xác nhận cho ai đó hoặc điều gì đó.
To indicate support or endorsement for someone or something
Many students are in favour of online learning methods during the pandemic.
Nhiều sinh viên ủng hộ phương pháp học trực tuyến trong đại dịch.
Teachers are not always in favour of large class sizes for effective learning.
Giáo viên không phải lúc nào cũng ủng hộ kích thước lớp học lớn.
Are parents in favour of the new social programs in schools?
Phụ huynh có ủng hộ các chương trình xã hội mới trong trường không?
Many people are in favour of stricter laws on social media use.
Nhiều người ủng hộ các luật nghiêm ngặt hơn về việc sử dụng mạng xã hội.
I am not in favour of increasing taxes for social programs.
Tôi không ủng hộ việc tăng thuế cho các chương trình xã hội.
Many people are in favour of stricter laws on pollution control.
Nhiều người ủng hộ các luật nghiêm ngặt về kiểm soát ô nhiễm.
Some citizens are not in favour of increased taxes for social programs.
Một số công dân không ủng hộ việc tăng thuế cho các chương trình xã hội.
Are you in favour of more public parks in our community?
Bạn có ủng hộ việc có nhiều công viên công cộng hơn trong cộng đồng không?
Many students are in favour of online learning during the pandemic.
Nhiều sinh viên ủng hộ việc học trực tuyến trong đại dịch.
Some parents are not in favour of remote schooling for their children.
Một số phụ huynh không ủng hộ việc học từ xa cho con họ.
Cụm từ "in favour of" có nghĩa là ủng hộ hoặc tán thành một ý kiến, quyết định, hoặc hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh chính trị và xã hội, có thể thay thế bằng "in favor of" trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Mỹ chú trọng âm tiết đầu hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết sau. Cả hai hình thức đều được sử dụng rộng rãi trong văn viết và nói.
Cụm từ "in favour of" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần "favor" có nghĩa là sự ủng hộ hoặc thiện cảm. Từ này xuất phát từ động từ "favere", nghĩa là giúp đỡ hoặc ủng hộ. Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ sự tán thành hoặc đồng tình với một ý kiến, quan điểm hoặc quyết định nào đó. Nghĩa hiện tại của cụm từ này thể hiện sự ưu tiên hoặc hỗ trợ đối với một lựa chọn hay một lập trường cụ thể.
Cụm từ "in favour of" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm hoặc hỗ trợ một luận điểm nào đó. Tần suất sử dụng cụm từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến tranh luận, lập luận hoặc thảo luận về chính sách, xã hội, hoặc đạo đức. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và báo chí khi diễn đạt sự đồng tình hoặc ủng hộ một quan điểm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



