Bản dịch của từ Incentivization trong tiếng Việt
Incentivization

Incentivization (Noun)
Hành động hoặc quá trình làm cho một thứ gì đó (đặc biệt là sản phẩm, chương trình, v.v.) trở nên hấp dẫn bằng cách đưa ra khuyến khích mua hàng hoặc tham gia; việc cung cấp các ưu đãi (thường là tài chính).
The action or process of making something (especially a product, scheme, etc.) attractive by offering an incentive for purchase or participation; the provision of (usually financial) incentives.
Incentivization of community service programs boosts volunteer participation rates.
Khuyến khích các chương trình dịch vụ cộng đồng tăng tỷ lệ tham gia tình nguyện.
The government's incentivization of eco-friendly initiatives promotes sustainable practices.
Chính phủ khuyến khích các sáng kiến thân thiện với môi trường thúc đẩy các phương pháp bền vững.
Corporate incentivization of employee wellness programs enhances staff morale and productivity.
Khuyến khích của doanh nghiệp đối với các chương trình sức khỏe cho nhân viên nâng cao tinh thần và năng suất của nhân viên.
"Incentivization" là thuật ngữ chỉ quá trình cung cấp động lực nhằm khuyến khích một hành động hay hành vi nào đó. Khái niệm này thường được sử dụng trong kinh doanh, giáo dục và chính sách công để thúc đẩy hiệu suất hoặc sự tham gia. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, một số phiên bản có thể thay thế bằng "incentive" hay "incentivization" với cấu trúc hoặc ngữ cảnh nhất định, mà không làm thay đổi ý nghĩa căn bản.
Từ "incentivization" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "incentivare", có nghĩa là "động viên" hoặc "khuyến khích". Thuật ngữ này được hình thành từ sự kết hợp của tiền tố "in-" (vào trong) và "centivus" (khuyến khích). Trong tiếng Anh hiện đại, "incentivization" chỉ quá trình tạo ra các động lực để khuyến khích hành vi hoặc quyết định nhất định. Nghĩa gốc của từ này gắn liền với khái niệm khuyến khích, phản ánh mong muốn điều chỉnh hành vi thông qua các động lực tích cực trong môi trường xã hội và kinh tế.
Từ "incentivization" có tần suất sử dụng cao trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề về kinh tế, chính sách và động lực khuyến khích. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về chiến lược tổ chức và phát triển nguồn nhân lực. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu và báo cáo nhằm đánh giá hiệu quả của các chương trình khuyến khích trong doanh nghiệp.