Bản dịch của từ Incision and drainage trong tiếng Việt

Incision and drainage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incision and drainage (Noun)

ˌɪnsˈɪʒən ənd dɹˈeɪnədʒ
ˌɪnsˈɪʒən ənd dɹˈeɪnədʒ
01

Một thủ tục phẫu thuật liên quan đến việc cắt vào mô để loại bỏ chất lỏng hoặc mủ khỏi một vết thương hoặc ổ mủ.

A surgical procedure involving cutting into tissue to remove fluids or pus from a wound or abscess.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động thực hiện một lần rạch và thoát nước một chất lỏng tích tụ.

The act of making an incision and draining an accumulated fluid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong bối cảnh điều trị các nhiễm trùng hoặc tình trạng cần loại bỏ chất lỏng bị tắc.

Used commonly in the context of treating infections or conditions requiring the removal of blocked fluid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incision and drainage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incision and drainage

Không có idiom phù hợp