Bản dịch của từ Incision and drainage trong tiếng Việt

Incision and drainage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incision and drainage (Noun)

ˌɪnsˈɪʒən ənd dɹˈeɪnədʒ
ˌɪnsˈɪʒən ənd dɹˈeɪnədʒ
01

Một thủ tục phẫu thuật liên quan đến việc cắt vào mô để loại bỏ chất lỏng hoặc mủ khỏi một vết thương hoặc ổ mủ.

A surgical procedure involving cutting into tissue to remove fluids or pus from a wound or abscess.

Ví dụ

The doctor performed an incision and drainage on the infected abscess.

Bác sĩ đã thực hiện một ca rạch và dẫn lưu trên ổ áp xe nhiễm trùng.

An incision and drainage was not necessary for my minor injury.

Một ca rạch và dẫn lưu là không cần thiết cho vết thương nhỏ của tôi.

Is incision and drainage common in treating skin infections?

Rạch và dẫn lưu có phổ biến trong điều trị nhiễm trùng da không?

The doctor performed an incision and drainage on the infected area.

Bác sĩ đã thực hiện một cuộc rạch và dẫn lưu ở vùng bị nhiễm.

Incision and drainage is not always necessary for minor infections.

Rạch và dẫn lưu không phải lúc nào cũng cần thiết cho các nhiễm trùng nhẹ.

02

Hành động thực hiện một lần rạch và thoát nước một chất lỏng tích tụ.

The act of making an incision and draining an accumulated fluid.

Ví dụ

The doctor performed an incision and drainage on the infected abscess.

Bác sĩ đã thực hiện rạch và dẫn lưu trên ổ áp xe nhiễm trùng.

Incision and drainage is not always necessary for minor infections.

Rạch và dẫn lưu không phải lúc nào cũng cần thiết cho nhiễm trùng nhỏ.

Is incision and drainage the best option for this type of infection?

Liệu rạch và dẫn lưu có phải là lựa chọn tốt nhất cho loại nhiễm trùng này không?

The doctor performed an incision and drainage for the infected wound.

Bác sĩ đã thực hiện một ca rạch và dẫn lưu cho vết thương nhiễm trùng.

The incision and drainage was not necessary for all patients.

Ca rạch và dẫn lưu không cần thiết cho tất cả bệnh nhân.

03

Thường được sử dụng trong bối cảnh điều trị các nhiễm trùng hoặc tình trạng cần loại bỏ chất lỏng bị tắc.

Used commonly in the context of treating infections or conditions requiring the removal of blocked fluid.

Ví dụ

The doctor performed an incision and drainage for the infected abscess.

Bác sĩ đã thực hiện một ca mổ và dẫn lưu cho ổ áp xe nhiễm trùng.

Incision and drainage is not always necessary for minor infections.

Mổ và dẫn lưu không phải lúc nào cũng cần thiết cho các nhiễm trùng nhỏ.

Is incision and drainage the best option for treating this infection?

Mổ và dẫn lưu có phải là lựa chọn tốt nhất để điều trị nhiễm trùng này không?

The doctor performed an incision and drainage for the infected wound.

Bác sĩ đã thực hiện một phẫu thuật rạch và dẫn lưu cho vết thương nhiễm trùng.

The incision and drainage did not help the swelling at all.

Phẫu thuật rạch và dẫn lưu không giúp giảm sưng chút nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incision and drainage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incision and drainage

Không có idiom phù hợp