Bản dịch của từ Increasing trend trong tiếng Việt
Increasing trend

Increasing trend (Noun)
Một hướng chung mà một cái gì đó đang phát triển hoặc thay đổi.
A general direction in which something is developing or changing.
The increasing trend of online shopping is evident in 2023 statistics.
Xu hướng gia tăng của mua sắm trực tuyến rõ ràng trong thống kê năm 2023.
The increasing trend of social media use is not surprising to experts.
Xu hướng gia tăng của việc sử dụng mạng xã hội không gây ngạc nhiên cho các chuyên gia.
Is the increasing trend of remote work here to stay long-term?
Xu hướng gia tăng của làm việc từ xa có tồn tại lâu dài không?
The increasing trend of social media use affects young people's communication skills.
Xu hướng gia tăng sử dụng mạng xã hội ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của thanh niên.
There is not an increasing trend in face-to-face interactions among teens.
Không có xu hướng gia tăng trong các cuộc tương tác trực tiếp giữa thanh thiếu niên.
Is the increasing trend of online activism beneficial for social change?
Xu hướng gia tăng của hoạt động trực tuyến có lợi cho sự thay đổi xã hội không?
The increasing trend of online shopping is evident in 2023.
Xu hướng mua sắm trực tuyến đang tăng rõ rệt vào năm 2023.
The increasing trend in social media use is not surprising.
Xu hướng sử dụng mạng xã hội ngày càng tăng không có gì ngạc nhiên.
Is the increasing trend of remote work here to stay?
Xu hướng làm việc từ xa đang tăng có phải là vĩnh viễn không?
Khái niệm "xu hướng gia tăng" đề cập đến một sự phát triển hoặc tình trạng mà trong đó một yếu tố, chỉ số hay hành vi nào đó đang có chiều hướng tăng lên theo thời gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội và môi trường để phân tích và dự đoán sự biến đổi. Trong tiếng Anh, "increasing trend" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách sử dụng.