Bản dịch của từ Increasing trend trong tiếng Việt

Increasing trend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Increasing trend (Noun)

ˌɪnkɹˈisɨŋ tɹˈɛnd
ˌɪnkɹˈisɨŋ tɹˈɛnd
01

Một hướng chung mà một cái gì đó đang phát triển hoặc thay đổi.

A general direction in which something is developing or changing.

Ví dụ

The increasing trend of online shopping is evident in 2023 statistics.

Xu hướng gia tăng của mua sắm trực tuyến rõ ràng trong thống kê năm 2023.

The increasing trend of social media use is not surprising to experts.

Xu hướng gia tăng của việc sử dụng mạng xã hội không gây ngạc nhiên cho các chuyên gia.

Is the increasing trend of remote work here to stay long-term?

Xu hướng gia tăng của làm việc từ xa có tồn tại lâu dài không?

02

Một mẫu tăng trưởng hoặc dữ liệu cho thấy sự chuyển động đi lên.

A pattern of growth or data showing upward movement.

Ví dụ

The increasing trend of social media use affects young people's communication skills.

Xu hướng gia tăng sử dụng mạng xã hội ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của thanh niên.

There is not an increasing trend in face-to-face interactions among teens.

Không có xu hướng gia tăng trong các cuộc tương tác trực tiếp giữa thanh thiếu niên.

Is the increasing trend of online activism beneficial for social change?

Xu hướng gia tăng của hoạt động trực tuyến có lợi cho sự thay đổi xã hội không?

03

Xu hướng của một biến để gia tăng trong một khoảng thời gian cụ thể.

The tendency of a variable to rise over a specified period of time.

Ví dụ

The increasing trend of online shopping is evident in 2023.

Xu hướng mua sắm trực tuyến đang tăng rõ rệt vào năm 2023.

The increasing trend in social media use is not surprising.

Xu hướng sử dụng mạng xã hội ngày càng tăng không có gì ngạc nhiên.

Is the increasing trend of remote work here to stay?

Xu hướng làm việc từ xa đang tăng có phải là vĩnh viễn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/increasing trend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Increasing trend

Không có idiom phù hợp