Bản dịch của từ Incubator trong tiếng Việt

Incubator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incubator (Noun)

ˈɪnkjəbˌeiɾəɹ
ˈɪŋkjəbˌeiɾɚ
01

Một thiết bị kèm theo để đặt trẻ sinh non hoặc trẻ nhỏ bất thường và cung cấp môi trường được kiểm soát và bảo vệ cho việc chăm sóc trẻ.

An enclosed apparatus in which premature or unusually small babies are placed and which provides a controlled and protective environment for their care.

Ví dụ

The hospital recently acquired a new incubator for the neonatal unit.

Bệnh viện vừa mới mua một chiếc ấm sơ sinh mới cho khoa nhi.

The charity organization donated funds to purchase more incubators for hospitals.

Tổ chức từ thiện quyên góp tiền để mua thêm ấm cho bệnh viện.

The government invested in advanced technology to improve incubator facilities.

Chính phủ đầu tư vào công nghệ tiên tiến để cải thiện cơ sở ấm.

02

Một nơi, đặc biệt là có nhân viên hỗ trợ và thiết bị, được cung cấp với giá thuê thấp cho các doanh nghiệp nhỏ mới thành lập.

A place especially with support staff and equipment made available at low rent to new small businesses.

Ví dụ

The social incubator provided office space for startups at affordable rates.

Trung tâm ươm provided không gian văn phòng cho các doanh nghiệp khởi nghiệp với giá cả phải chăng.

Many entrepreneurs benefited from the resources offered by the social incubator.

Nhiều doanh nhân hưởng lợi từ các nguồn lực mà provided trung tâm ươm.

The social incubator supported the growth of small businesses in the community.

Trung tâm ươm hỗ trợ sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incubator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incubator

Không có idiom phù hợp