Bản dịch của từ Incubator trong tiếng Việt
Incubator

Incubator (Noun)
Một thiết bị kèm theo để đặt trẻ sinh non hoặc trẻ nhỏ bất thường và cung cấp môi trường được kiểm soát và bảo vệ cho việc chăm sóc trẻ.
An enclosed apparatus in which premature or unusually small babies are placed and which provides a controlled and protective environment for their care.
The hospital recently acquired a new incubator for the neonatal unit.
Bệnh viện vừa mới mua một chiếc ấm sơ sinh mới cho khoa nhi.
The charity organization donated funds to purchase more incubators for hospitals.
Tổ chức từ thiện quyên góp tiền để mua thêm ấm cho bệnh viện.
The government invested in advanced technology to improve incubator facilities.
Chính phủ đầu tư vào công nghệ tiên tiến để cải thiện cơ sở ấm.
The social incubator provided office space for startups at affordable rates.
Trung tâm ươm provided không gian văn phòng cho các doanh nghiệp khởi nghiệp với giá cả phải chăng.
Many entrepreneurs benefited from the resources offered by the social incubator.
Nhiều doanh nhân hưởng lợi từ các nguồn lực mà provided trung tâm ươm.
The social incubator supported the growth of small businesses in the community.
Trung tâm ươm hỗ trợ sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "incubator" có nghĩa là thiết bị hoặc môi trường được sử dụng để nuôi dưỡng, bảo vệ và phát triển sự sống, thường liên quan đến trứng hoặc trẻ sơ sinh. Trong ngữ cảnh kinh doanh, "incubator" ám chỉ các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp bằng cách cung cấp nguồn lực, tư vấn và không gian làm việc. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, và đều được sử dụng rộng rãi trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "incubator" xuất phát từ tiếng Latinh "incubare", có nghĩa là "ấp trứng". Cấu trúc của từ này bao gồm "in-" (trong) và "cubare" (nằm). Trong lịch sử, thiết bị ấp trứng đã được sử dụng để tạo điều kiện cho trứng nở, thể hiện sự chăm sóc và nuôi dưỡng. Ngày nay, "incubator" không chỉ ám chỉ thiết bị ấp trứng mà còn được dùng rộng rãi trong lĩnh vực khởi nghiệp, nhấn mạnh vai trò hỗ trợ phát triển và nuôi dưỡng ý tưởng hoặc doanh nghiệp mới.
Từ "incubator" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc liên quan đến chủ đề công nghệ, khởi nghiệp và giáo dục. Trong ngữ cảnh chung, "incubator" thường được sử dụng để chỉ thiết bị giữ ấm cho trẻ sơ sinh hoặc không gian hỗ trợ cho các doanh nhân và ý tưởng khởi nghiệp. Cách sử dụng này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đổi mới và phát triển kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp