Bản dịch của từ Index fund trong tiếng Việt
Index fund
Noun [U/C]

Index fund (Noun)
ˈɪndɛks fˈʌnd
ˈɪndɛks fˈʌnd
01
Một loại quỹ tương hỗ có mục tiêu sao chép hiệu suất của một chỉ số cụ thể về cổ phiếu hoặc trái phiếu.
A type of mutual fund that aims to replicate the performance of a specific index of stocks or bonds.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương tiện đầu tư cho phép cá nhân đầu tư vào một phân khúc thị trường rộng lớn bằng cách mua cổ phiếu trong một quỹ theo dõi một chỉ số thị trường.
An investment vehicle that allows individuals to invest in a broad market segment by purchasing shares in a fund that tracks a market index.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Index fund
Không có idiom phù hợp