Bản dịch của từ Index fund trong tiếng Việt

Index fund

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Index fund (Noun)

ˈɪndɛks fˈʌnd
ˈɪndɛks fˈʌnd
01

Một loại quỹ tương hỗ có mục tiêu sao chép hiệu suất của một chỉ số cụ thể về cổ phiếu hoặc trái phiếu.

A type of mutual fund that aims to replicate the performance of a specific index of stocks or bonds.

Ví dụ

Many investors prefer index funds for their low fees and stability.

Nhiều nhà đầu tư thích quỹ chỉ số vì phí thấp và ổn định.

Index funds do not guarantee high returns like individual stocks do.

Quỹ chỉ số không đảm bảo lợi nhuận cao như cổ phiếu cá nhân.

Are index funds a good choice for long-term investment strategies?

Quỹ chỉ số có phải là lựa chọn tốt cho chiến lược đầu tư dài hạn không?

02

Một phương tiện đầu tư cho phép cá nhân đầu tư vào một phân khúc thị trường rộng lớn bằng cách mua cổ phiếu trong một quỹ theo dõi một chỉ số thị trường.

An investment vehicle that allows individuals to invest in a broad market segment by purchasing shares in a fund that tracks a market index.

Ví dụ

Many people invest in index funds for their low fees and diversification.

Nhiều người đầu tư vào quỹ chỉ số vì phí thấp và đa dạng hóa.

Investing in index funds does not guarantee high returns every year.

Đầu tư vào quỹ chỉ số không đảm bảo lợi nhuận cao mỗi năm.

Are index funds a good option for beginner investors in 2023?

Quỹ chỉ số có phải là lựa chọn tốt cho nhà đầu tư mới năm 2023 không?

03

Thường được đặc trưng bởi chi phí và lệ phí thấp hơn so với các quỹ được quản lý chủ động.

Typically characterized by lower fees and expenses compared to actively managed funds.

Ví dụ

Many investors prefer index funds for their low fees and expenses.

Nhiều nhà đầu tư thích quỹ chỉ số vì phí thấp và chi phí.

Index funds do not have high management fees like active funds.

Quỹ chỉ số không có phí quản lý cao như quỹ chủ động.

Are index funds a better choice for social investment strategies?

Quỹ chỉ số có phải là lựa chọn tốt hơn cho chiến lược đầu tư xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/index fund/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Index fund

Không có idiom phù hợp