Bản dịch của từ Indus trong tiếng Việt
Indus

Indus (Noun)
Một con sông chảy qua pakistan và tây bắc ấn độ.
A river that flows through pakistan and northwestern india.
The Indus River is essential for agriculture in Pakistan.
Sông Ấn Độ quan trọng cho nông nghiệp ở Pakistan.
The civilization along the Indus thrived due to its waters.
Nền văn minh dọc theo sông Indus phát triển nhờ nước.
The Indus Valley is known for its ancient archaeological sites.
Thung lũng sông Indus nổi tiếng với các di tích cổ xưa.
"Indus" là một danh từ chỉ tên gọi của một dòng sông lớn tại Nam Á, chảy qua Ấn Độ và Pakistan. Dòng sông này có vai trò quan trọng trong nền văn minh Indus cổ đại, một trong những nền văn minh đầu tiên của nhân loại. Trong tiếng Anh, "Indus" không có sự phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; cách phát âm và viết đều giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ này có thể được mở rộng để chỉ các khía cạnh văn hóa, lịch sử và địa lý liên quan đến khu vực xung quanh sông.
Từ "indus" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, diễn tả nghĩa là "ngành" hoặc "phòng". Nó xuất phát từ gốc "induere", có nghĩa là "mặc vào" hoặc "mặc". Trong lịch sử, từ này thường được dùng để chỉ các lĩnh vực chuyên môn hoặc hệ thống tổ chức, như trong "tổ chức ngành" trong xã hội. Ngày nay, từ "indus" thường được sử dụng để chỉ các lĩnh vực nghề nghiệp hoặc chuyên môn, thể hiện mối liên hệ giữa ngành nghề và các hoạt động cụ thể của con người.
Từ "indus" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm các thành phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp hơn nhiều so với các từ vựng phổ biến khác. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "indus" thường được liên kết với con sông Ấn, mang ý nghĩa lịch sử và địa lý quan trọng, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến văn minh Lê-Ấn. Từ này được sử dụng trong các bài viết học thuật, tài liệu lịch sử và địa lý, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.