Bản dịch của từ Indus trong tiếng Việt

Indus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indus (Noun)

ˈɪndəs
ˈɪndəs
01

Một con sông chảy qua pakistan và tây bắc ấn độ.

A river that flows through pakistan and northwestern india.

Ví dụ

The Indus River is essential for agriculture in Pakistan.

Sông Ấn Độ quan trọng cho nông nghiệp ở Pakistan.

The civilization along the Indus thrived due to its waters.

Nền văn minh dọc theo sông Indus phát triển nhờ nước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indus/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.