Bản dịch của từ Indus trong tiếng Việt

Indus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indus (Noun)

ˈɪndəs
ˈɪndəs
01

Một con sông chảy qua pakistan và tây bắc ấn độ.

A river that flows through pakistan and northwestern india.

Ví dụ

The Indus River is essential for agriculture in Pakistan.

Sông Ấn Độ quan trọng cho nông nghiệp ở Pakistan.

The civilization along the Indus thrived due to its waters.

Nền văn minh dọc theo sông Indus phát triển nhờ nước.

The Indus Valley is known for its ancient archaeological sites.

Thung lũng sông Indus nổi tiếng với các di tích cổ xưa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indus

Không có idiom phù hợp